ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SINH VIÊN
| DTSV- | Tên đề tài |
Sinh viên thực hiện |
Đơn vị | Năm học |
Ngày |
| DTSV2025-18 | Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số bè cọc đến sự làm việc của bè cọc, trường hợp nghiên cứu tại đồng bằng sông Cửu Long | Phạm Quang Vinh MSSV 2100167 |
KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2025-17 | Bảo hộ sáng chế được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo (AI) – Kinh nghiệm quốc tế và bài học cho Việt Nam | Lê Thái Hồng Ngọc MSSV LUAT2211053 |
KHXH | 2024-2025 | 2025-07-10 |
| DTSV2025-16 | Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa trong phát triển du lịch trên địa bàn thành phố Cần Thơ | Phan Thảo Nguyên, MSSV NGN2211011 | KHXH | 2025-2026 | 2025-09-12 |
| DTSV2025-15 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến quy trình sản xuất trà túi lọc từ lá cóc Thái (Spondias mombin) | Võ Minh Quang, MSSV CNTP2211002 |
CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-14 | Nghiên cứu phát triển công nghệ vi sinh bằng mô hình sấy sử dụng năng lượng tái tạo | Hà Thành Đạt, MSSV CNSH2311047 |
CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-13 | Ảnh hưởng của bao bì và điều kiện bảo quản đến chất lượng của sô cô la bổ sung bột hoa đu đủ đực | Nguyễn Vũ Luân, MSSV CNSH2311048 | CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-12 | Ảnh hưởng của bao bì và điều kiện bảo quản đến chất lượng của sô cô la bổ sung bột trái nhàu | Nguyễn Anh Thư, MSSV CNSH2311005 | CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-11 | Ảnh hưởng của bao bì và điều kiện bảo quản đến chất lượng kẹo dẻo trái giác | Nguyễn Thị Yến Như, MSSV CNTP2211017 | CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-10 | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của nguyên liệu và điều kiện chế biến đến chất lượng tôm sấy | Trần Thanh Ngân, MSSV CNTP2211029 | CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2025-09 | Giải pháp hạn chế rủi ro lừa đảo sinh viên qua không gian mạng: “Trường hợp sinh viên Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ” | Phan Xuân Hoàng Phúc MSSV KETO2311023 |
KT-QLCN | 2024-2025 | |
| DTSV2025-08 | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng trực tuyến của sinh viên tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Cần Thơ trong bối cảnh thương mại điện tử | Bùi Thị Thảo MSSV 2101409 |
KT-QLCN | 2025-2026 | 2025-09-27 |
| DTSV2025-07 | Giải pháp giảm rác thải nhựa tại Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Huỳnh Phạm Kim Ngân, MSSV 2101315 | KT-QLCN | 2024-2025 | |
| DTSV2025-06 | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định thương mại hoá sản phẩm từ các cuộc thi khoa học của sinh viên Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Huỳnh Văn Mến, MSSV TCNH2311010 | KT-QLCN | 2024-2025 | |
| DTSV2025-05 | Nghiên cứu thực trạng tiếp cận công nghệ thông tin theo định hướng BIM của sinh viên ngành xây dựng, Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Lâm Thanh Quyến, MSSV 2101301 | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2025-04 | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến định hướng nghề nghiệp của sinh viên ngành xây dựng, Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Cao Văn Tiến, MSSV 2101292 |
KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2025-03 | Thiết kế, chế tạo mô hình điều khiển thiết bị và kiểm soát hồ cá cảnh từ xa | Đặng Văn Thạnh, MSSV CNDT2211052 |
KTCK | 2024-2025 | |
| DTSV2025-02 | Xây dựng hệ thống quản lý minh chứng phục vụ cho kiểm định chất lượng các chương trình đào tạo của khoa CNTT | Nguyễn Hoàng Khang, MSSV 2101046 |
CNTT | 2024-2025 | |
| DTSV2025-01 | Phát hiện bất thường trong hành vi khách hàng khi đặt sản phẩm trên sàn thương mại điện tử | Phạm Gia Huy, MSSV 2101320 |
CNTT | 2025-2026 | 2025-10-16 |
| DTSV2024-35 | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện và thời gian bảo quản đến chất lượng của bánh quy và bánh mì bổ sung bột sa kê | Nguyễn Huỳnh Uyên (MSSV 2100294) | CNSH-TP | 2025-2026 | 2025-10-30 |
| DTSV2024-34 | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện và thời gian bảo quản đến chất lượng bột sa kê và bún khô bổ sung bột sa kê | Vương Như Ý (MSSV 2100245) | CNSH-TP | 2025-2026 | 2025-10-16 |
| DTSV2024-33 | Nghiên cứu quy trình chế biến trà đen bổ sung lêkima sấy sợi | Võ Thị Út Năm (MSSV CNTP2211022) | CNSH-TP | 2024-2025 | |
| DTSV2024-32 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn hòa tan lân vô cơ từ đất rễ lúa hoang tại Xẻo Quýt – Tỉnh Đồng Tháp | Nguyễn Tô Khã Ái (MSSV 2101252) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2025-03-27 |
| DTSV2024-31 | Phân lập và tuyển chọn vi khuẩn hòa tan lân vô cơ từ đất rễ lúa hoang tại Gáo Giồng – Tỉnh Đồng Tháp | Nguyễn Hoàng Oanh MSSV 2100012) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2025-03-28 |
| DTSV2024-30 | Dự án xây dựng nhà kho thu hồi rác thải nhựa tại địa bàn thành phố Cần Thơ dựa vào ứng dụng mô phỏng AnyLogic | Mai Chí Anh (MSSV 2101368) | KT-QLCN | 2024-2025 | 2025-04-10 |
| DTSV2024-29 | Ứng dụng tiện ích của Google vào quy trình đánh giá rèn luyện dành cho sinh viên Khoa KT-QLCN | Lâm Chí Trường (MSSV QTKD2311042) | KT-QLCN | 2025-2026 | 2025-07-16 |
| DTSV2024-28 | Nghiên cứu thực trạng và giải pháp ứng dụng BIM trong tiến độ thi công các công trình xây dựng tại tỉnh Hậu Giang | Trần Văn Nhân (MSSV 2100682) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-27 | Đánh giá cách BIM giúp dự đoán và quản lý chi phí dự án một cách chính xác hơn | Ngô Quốc Khánh (MSSV 2100280) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-26 | Phát triển giải pháp giám sát thời gian thực trên mô hình nghiên cứu khả năng thoát nước mặt của nền đường bê tông nhựa rỗng | Trần Hữu Thịnh (MSSV 2100917) | KTCK | 2024-2025 | |
| DTSV2024-25 | Xây dựng hệ thống quản lý chi nhánh nhà hàng phục vụ món ăn gia đình | Bùi Thành Dương (MSSV 2101080) | CNTT | 2025-2026 | 2025-07-25 |
| DTSV2024-24 | Ứng dụng các thuật toán học sâu trong chăm sóc cây cảnh | Trần Nhật Trường (MSSV 2100685) | CNTT | 2025-2026 | 2025-09-12 |
| DTSV2024-23 | Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin trong phân tích dự báo độ lún công trình dân dụng. | Ngô Lọc Ngôn (MSSV 2000208) | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2024-22 | Nghiên cứu giải pháp đệm cát xử lý nền đường trên nền đất yếu tại thành phố Cần Thơ. | Dương Thiếu Hiệp (MSSV 2000721) | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2024-21 | Trách nhiệm hình sự của người chưa thành niên – Lý luận và Thực tiễn | Nguyễn Hữu Toàn (MSSV 2100827) | KHXH | 2024-2025 | 2025-02-21 |
| DTSV2024-20 | Ảnh hưởng của việc làm thêm đến hoạt động học tập của sinh viên Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Trương Thị Kim Ngân (MSSV LQCC2211038) | KT-QLCN | 2023-2024 | |
| DTSV2024-19 | Khai thác phần mềm FlexSim: Mô hình hoá mô phỏng hệ thống thu hồi bao bì tái chế Công ty TNHH Công nghiệp in bao bì Hoàng Lộc | Đặng Cao Tường Vy (MSSV 2100998) | KT-QLCN | 2025-2026 | 2025-09-08 |
| DTSV2024-18 | Khảo sát thành phần hóa học và khả năng kháng oxy hóa của tinh dầu cây é trắng (Ocimum africanum L. Lamiaceae) | Lưu Nhựt Nam (MSSV 2000141) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2025-03-12 |
| DTSV2024-17 | Nghiên cứu quy trình chế biến bột dâu Hạ Châu | Bùi Thị Ngọc Thảo (MSSV 2101595) | CNSH-TP | 2023-2024 | |
| DTSV2024-16 | Nghiên cứu quy trình lên men rượu nước cam sành Citrus sinensis | Sơn Thị Thùy Hương (MSSV 2000549) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-11-29 |
| DTSV2024-15 | Khảo sát điều kiện bảo quản của kẹo dẻo mãng cầu xiêm | Đoàn Hải Đăng (MSSV 2001225) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-11-28 |
| DTSV2024-14 | Nghiên cứu đặc tính quang phổ và so sánh hoạt tính kháng oxi hoá của một số hợp chất phenol trong cao chiết lá ổi | Trần Lê Hoàng Trinh (MSSV 2101452) | CNSH-TP | 2023-2024 | |
| DTSV2024-13 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Valoniopsis pachynema | Lê Ngọc Xuyến (MSSV 2101484) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-10-09 |
| DTSV2024-12 | Khảo sát đánh giá một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học của tảo Caulerpa taxifolia | Võ Thị Anh Thư (MSSV 2101656) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-09-21 |
| DTSV2024-11 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Sargassum ilicifolius | Nguyễn Minh Thiện (MSSV 2101387) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-10-21 |
| DTSV2024-10 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Tricleocarpa cylindrica | Đổ Thảo Lan (MSSV 2101457) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-10-30 |
| DTSV2024-09 | Nghiên cứu ảnh hưởng của thành phần cấp phối hạt đến sự thoát nước mặt của công trình vĩa hè | Trần Văn Duy (MSSV 2000859) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-08 | Phân tích ảnh hưởng của lưu lượng mưa đến khả năng thoát nước mặt của vật liệu cho công trình vỉa hè | Danh Tiểu Huyền (MSSV 2001265) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-07 | Nghiên cứu ảnh hưởng của độ dốc thiết kế đến khả năng thoát nước của nền đường bê tông nhựa rỗng | Chung Văn Có (MSSV 2000859) | KTXD | 2024-2025 | 2024-09-13 |
| DTSV2024-06 | Phân tích chuyển vị của cọc bê tông cốt thép khi chịu tác dụng của tải trọng ngang do đất đắp | Danh Thanh Lâm, (MSSV 2000793) | KTXD | 2024-2025 | 2024-09-06 |
| DTSV2024-05 | Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong thực hiện các học phần thực tập thực tế đồ án của sinh viên ngành xây dụng CTUT | Trần Thanh Đường, (MSSV 2101575) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-04 | Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu thí nghiệm cấu kiện bê tông cốt thép phục vụ phát triển các bài toán nghiên cứu Machine Learning trong kỹ thuật kết cấu xây dựng | Võ Ngọc Hân (MSSV 2101278) |
KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2024-03 | Nghiên cứu phần mềm chấm điểm trắc nghiệm trên điện thoại dựa vào kỹ thuật xử lý ảnh | Từ Thanh Hoài (MSSV 2000472) | Đ-ĐT-VT | 2023-2024 | |
| DTSV2024-02 | Ứng dụng điện thoại tra cứu địa điểm nội bộ Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Đồng Văn Thuận (MSSV 2100129 |
CNTT | 2023-2024 | |
| DTSV2024-01 | Website tra cứu địa điểm nội bộ Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Nguyễn Minh Đương (MSSV 2100236) |
CNTT | 2023-2024 | |
| DTSV2023-28 | Quyền được sống của thai nhi và vấn đề nạo, phá thai theo pháp luật Việt Nam | Phạm Thị Kim Hậu (MSSV LUAT2211008) | KHXH | 2024-2025 | 2025-02-10 |
| DTSV2023-27 | Vấn đề hợp pháp hoá quyền an tử ở Việt Nam – Những đề xuất pháp lý từ kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới | Nguyễn Bình (MSSV 2211029) | KHXH | 2024-2025 | 2024-09-09 |
| DTSV2023-26 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến quy trình chế biến nước ép từ dịch chiết lá tía tô (Perilla frutescens L.) – chanh dây | Hồ Thị Bích Nga (MSSV 2000594) | CNSH-TP | 2023-2024 | |
| DTSV2023-25 | Khảo sát sự ảnh hưởng của một số yếu tố đến quá trình lên men rượu vang từ quả dâu tằm (Morus alba L.) và nho đỏ (Vitis vinifera L.) | Lê Dương Quang Đạt (MSSV 2000133) | CNSH-TP | 2023-2024 | |
| DTSV2023-24 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình sấy sủi bọt hoa bụp giấm (Hibiscus sabdariffa) bằng vi sóng | Lý Kim Hoàng (MSSV: 2100115) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2025-04-30 |
| DTSV2023-23 | Nghiên cứu ủ phân hữu cơ vi sinh từ các phụ/phế phẩm nông nghiệp | Lê Trọng Nghĩa (Học viên cao học) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-07-11 |
| DTSV2023-22 | Điều chế hệ vi nhũ dầu/nước từ tinh dầu bưởi hướng tới ứng dụng trong mỹ phẩm | Lâm Thị Mỹ Anh – (MSSV 2101391) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2025-06-30 |
| DTSV2023-21 | Giải pháp nâng cao nghiên cứu khoa học của sinh viên khoa Kinh tế – Quản lý công nghiệp, Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số giai đoạn 2021 – 2023 | Lê Hồng Phú (MSSV 2000964) | KT-QLCN | 2024-2025 | 2024-12-23 |
| DTSV2023-20 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI trong phân tích phương án thiết kế công trình nhà phố và mặt bằng tổng thể công trình | Trần Như Trọng (MSSV 2001164) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2023-19 | Đánh giá khả năng thoát nước mặt của một số nền đường ở khu vực quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ | Trần Juôl (MSSV 2000827) | KTXD | 2024-2025 | 2024-10-08 |
| DTSV2023-18 | Nghiên cứu đánh giá sức chịu tải của cọc bê tông cốt thép trong điều kiện địa tầng đất yếu và dày, trường hợp nghiên cứu tại thành phố Cần Thơ | Trần Duy Khương (MSSV 2000696) | KTXD | 2024-2025 | 2024-12-06 |
| DTSV2023-17 | Nghiên cứu giải pháp giếng cát kết hợp với gia tải trước xử lý nền đất yếu có chiều dày lớn tại thành phố Cần Thơ | Nguyễn Thái Quốc An (MSSV 2000730) | KTXD | 2024-2025 | |
| DTSV2023-16 | Nghiên cứu xây dựng mô hình thí nghiệm hệ thống lưu kho tự động ứng dụng công nghệ IoT tại phòng thí nghiệm Điện công nghiệp khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | Võ Hoàng Long (MSSV 1900048) | Đ-ĐT-VT | 2023-2024 | |
| DTSV2023-15 | Xây dựng Bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng Theme New Portal Pro cho hệ quản trị nội dung WordPress | Nguyễn Phú Trường Khánh (MSSV 1900470) | CNTT | 2023-2024 | 2024-06-21 |
| DTSV2023-14 | Nghiên cứu nhận dạng số viết tay và ứng dụng giải Sudoku | Nguyễn Huỳnh Thiên Quốc (MSSV 2100802) | CNTT | 2023-2024 | 2024-06-14 |
| DTSV2023-13 | Xây dựng hệ thống đăng ký học và thi tại Trung tâm thí nghiệm – Kỹ thuật năng lượng – Chuyển giao công nghệ | Trần Phước Vinh (MSSV 2101144) | CNTT | 2023-2024 | 2024-06-30 |
| DTSV2023-12 | Xây dựng phần mềm quản lý đồ án, đề tài nghiên cứu khoa học của sinh viên Khoa Công nghệ thông tin | Trầm Quốc Ninh (MSSV 2000336) | CNTT | 2023-2024 | |
| DTSV2023-11 | Xây dựng hệ thống quản lý điểm danh sinh viên của Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Nguyễn Hòa Hợp (MSSV 2101343) | CNTT | 2023-2024 | 2024-04-24 |
| DTSV2023-10 | Hệ thống đăng tin quảng bá nhà trọ | Vũ Tuấn Anh (MSSV 2100650) | CNTT | 2023-2024 | 2024-04-24 |
| DTSV2023-09 | Hệ thống định danh vị trí sinh viên bằng QRCode | Dương Thị Tiểu Yến (MSSV 2000606) | CNTT | 2023-2024 | 2024-04-26 |
| DTSV2023-08 | Tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng trong Luật hình sự Việt Nam – Kiến nghị và hoàn thiện | Hồ Hải Nam 2100927 |
KHXH | 2023-2024 | 2024-05-29 |
| DTSV2023-07 | Nghiên cứu ảnh hưởng của sáng tạo đến kết quả học tập của sinh viên CTUT | Lê Thị Tuyết Mai QTKD0121 2100964 |
KT-QLCN+KTCK | 2023-2024 | 2024-01-19 |
| DTSV2023-06 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng của quá trình chế biến đến chất lượng nước giải khát từ vỏ dưa hấu | Nguyễn Thị Hoàng Oanh (MSSV 2101190) | CNSH-TP | 2024-2025 | 2024-10-31 |
| DTSV2023-05 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng L-citrulline trong dịch ép nước vỏ dưa hấu | Nguyễn Minh Thuận (2001152) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024-05-16 |
| DTSV2023-04 | Phân lập và nhận danh ba hợp chất Flavonoid từ cao chiết của hoa chiều tím (Ruellia Simplex C. Wright) | Lưu Nhựt Nam – 2000141 | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-29 |
| DTSV2023-03 | Nghiên cứu giải pháp cọc xi-măng đất xử lý nền đắp đất cao trên nền đất yếu tại thành phố Cần Thơ | Phan Thị Trúc Nghi (2000167) | KTXD | 2023-2024 | 2024-06-17 |
| DTSV2023-02 | Nghiên cứu sử dụng ngôn ngữ lập trình VBA cho tính toán cột lệch tâm trong xây dựng. | Huỳnh Hải Đăng (2101455) | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2023-01 | Nghiên cứu các giải pháp xử lý nền đường trên nền đất yếu tại thành phố Cần Thơ | Ôn Khải Tạo, 2101591 | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2022-23 | Nghiên cứu thực trạng nguồn phế thải nhựa và đánh giá khả năng tái sử dụng trong công nghệ vật liệu tại Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Hồ Ngọc Dung (1900393) | KTXD | 2023-2024 | 2023-10-06 |
| DTSV2022-22 | Khảo sát quy trình chế biến sản phẩm từ múi và vỏ trái dâu Hạ Châu | Nguyễn Hứa Như Ngọc (1900482) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-12-06 |
| DTSV2022-21 | Khảo sát quy trình chế biến soda dâu Hạ Châu | Mai Thị Thùy Dương (1900283) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-23 |
| DTSV2022-20 | Khảo sát một số hợp chất có hoạt tính sinh học trong rau má (Centella asiatica) | Nguyễn Thị Nhật Linh (1900014) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-20 |
| DTSV2022-19 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men rượu vang thanh trà sử dụng nấm men tự nhiên | Mai Thị Huỳnh Như (1900505) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-15 |
| DTSV2022-18 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ một số loài tảo nâu (Phaeophyta) tại vùng biển Kiên Giang | Lê Diễm Hằng (1900163) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-28 |
| DTSV2022-17 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ tảo lục (Chlorophyta) tại vùng biển Kiên Giang | Trương Khả Hân (1900242) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-15 |
| DTSV2022-16 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ tảo đỏ (Rhodophyta) tại vùng biển Kiên Giang | Lê Tú Trân (1900192) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-28 |
| DTSV2022-15 | Nghiên cứu sự phân bố L – Citrulline trong một số giống dưa hấu | Nguyễn Kim Trang (2001177) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-11-23 |
| DTSV2022-14 | Đánh giá hoạt tính lên men của nấm men Sac. HG 1.3 thời gian tồn trữ và thử nghiệm lên men rượu vang trái giác ở thể tích khác nhau | Nguyễn Hồ Anh Trung (1900656) | CNSH-TP | 2022-2023 | 2023-06-30 |
| DTSV2022-13 | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nước uống lên men từ trái giác | Huỳnh Nguyễn Như Quỳnh (2100257) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023-10-12 |
| DTSV2022-12 | Đa dạng hóa sản phẩm từ trái sake: Bánh mì ngọt bổ sung bột sa kê | Văn Thị Hồng Ngọc (2000053) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024-05-23 |
| DTSV2022-11 | Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố công nghệ và thời gian quan bảo quản đến chất lượng bún khô bổ sung bột sa kê | Võ Tiểu Băng (2001249) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024-05-23 |
| DTSV2022-10 | Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm may – Trường hợp nghiên cứu tại công ty TNHH May xuất khẩu Việt Thành | Huỳnh Thị Yến Huyên (1900326) | QLCN | 2022-2023 | |
| DTSV2022-09 | Ứng dụng IoT Gateway cho hệ thống giám sát và quản lý tủ điện công nghiệp | Huỳnh Hữu Tiến (1900526) | KTCK | 2023-2024 | 2024-02-02 |
| DTSV2022-08 | Xây dựng phần mềm quản lý khối lượng công việc của giảng viên khoa Công nghệ thông tin | Trần Thanh Tánh, (2000192) | CNTT | 2023-2024 | |
| DTSV2022-07 | Ứng dụng hỗ trợ quản lý thông tin Đảng viên cho chi bộ Khoa Công nghệ thông tin | Lê Phú Quốc, (1900195) | CNTT | 2023-2024 | |
| DTSV2022-06 | Ứng dụng hỗ trợ quản lý đăng ký đồ án Hệ thống thông tin | Sử Thị Như Quỳnh, (1900731) | CNTT | 2023-2024 | 2024-06-24 |
| DTSV2022-05 | Nghiên cứu chuyển vị tường chắn hố đào sâu trong nền sét yếu theo các mô hình nền khác nhau | Nguyễn Vũ Hảo, 1900605 | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2022-04 | Nghiên cứu ứng xử của cọc chịu tải trọng ngang trong nền đất sét bằng phương pháp phần tử hữu hạn | Nguyễn Trường An, 1900251 | KTXD | 2023-2024 | |
| DTSV2022-03 | Nghiên cứu quy trình chế biến nước giải khát từ quả thanh trà lên men | Nguyễn Hữu Trọng 1900044 | CNSH-TP | 2022-2023 | 2023-04-03 |
| DTSV2022-02 | Hoàn thiện quy trình sản xuất và khảo sát thời gian bảo quản sản phẩm nước giải khát từ đài hoa bụp giấm (Hibiscus sabdariffa) bổ sung chanh dây | Trần Thị Phương Oanh 1900196 | CNSH-TP | 2022-2023 | 2023-05-26 |
| DTSV2022-01 | Khảo sát khả năng kháng oxy hóa của cao chiết từ hoa chiều tím | Mạc Gia Linh 1900749 | CNSH-TP | 2022-2023 | 2022-10-10 |
| DTSV2021-11 | Nghiên cứu quy trình lên men rượu mía | Đoàn Thanh Thảo, MSSV 1800139 | CNSH-TP | 2021-2022 | |
| DTSV2021-10 | Khảo sát qui trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ thân cây chuối bổ sung nấm Tricoderma | Lê Trọng Nghĩa MSSV: 1800459 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022-05-24 |
| DTSV2021-08 | Xây dựng ứng dụng điểm danh sinh viên bằng kỹ thuật nhận diện khuôn mặt tại phòng máy Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | Nguyễn Vĩnh Tuân, MSSV 1800097 | CNTT | 2021-2022 | 2022-06-04 |
| DTSV2021-07 | Phát hiện và nhận dạng khuôn mặt từ camera, ứng dụng trong chấm công | Lê Hoàng Tiến MSSV: 1800714 | CNTT | 2022-2023 | 2022-11-03 |
| DTSV2021-06 | Xây dựng ứng dụng di động phục vụ công tác quản lý cơ sở vật chất | Huỳnh Văn Thơ Minh MSSV: 1800661 | CNTT | 2021-2022 | 2022-06-22 |
| DTSV2021-05 | Nghiên cứu hệ thống Azure Education phục vụ hoạt động dạy và học của Giảng viên và Sinh viên | Lê Sỹ Kiên MSSV: 1900245 | CNTT | 2021-2022 | 2022-06-22 |
| DTSV2021-04 | Khảo sát điều kiện bảo quản sản phẩm nước dâu Hạ Châu cô đặc | Nguyễn Thị Mỹ Dung MSSV: 1800269 | CNSH-TP | 2022-2023 | 2022-09-23 |
| DTSV2021-03 | Đánh giá thị hiếu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm nước giải khát từ dâu Hạ Châu | Phạm Chí Đúng MSSV: 1800474 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022-06-21 |
| DTSV2021-02 | Nghiên cứu ổn định nâng cao chất lượng rượu vang trái giác | Lưu Ngọc Trúc Bình MSSV: 1800713 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022-06-21 |
| DTSV2021-01 | Nghiên cứu chế biến nước uống lên men từ trái giác | Nguyễn Hữu Thạnh MSSV: 1800429 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022-06-28 |
| DTSV2020-03 | Xây dựng ứng dụng chatbot hỗ trợ công tác cố vấn học tập | Bùi Khôi Khôi, MSSV 1800151 | CNTT | 2021-2022 | 2021-10-21 |
| DTSV2020-02 | Hệ thống Quản lý Thư viện khoa Công nghệ thông tin ứng dụng mã vạch | Nguyễn Văn Hậu, MSSV 1500732 | CNTT | 2020-2021 | 2021-07-20 |
| DTSV2020-01 | Nghiên cứu tách chiết anthocyanin từ hoa chiều tím ứng dụng làm chất chỉ thị trong phân tích hóa học | Trần Thị Bảo Trang, MSSV 1800380 | CNSH-TP | 2020-2021 | 2021-05-19 |
| DTSV2019-08 | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất rượu vang mãng cầu xiêm sử dụng chủng nấm men tự nhiên Saccharomyces cerevisiae FBY015 | Lê Huyền Chân | CNSH-TP | 2020-2021 | 2021-01-07 |
| DTSV2019-07 | Thiết kế và xây dựng mô hình máy phun thuốc sử dụng năng lượng mặt trời cho vườn cây ăn trái | Lê Thị Trúc Linh | Đ-ĐT-VT | 2019-2020 | 2020-07-31 |
| DTSV2019-06 | Thiết kế, xây dựng mô hình máy phay CNC mini | Nguyễn Thanh Toàn | Đ-ĐT-VT | 2018-2019 | 2019-06-28 |
| DTSV2019-05 | Nghiên cứu phát triển mô hình bảo mật dựa trên nền tảng BlockChain và Smart Contracts | Lê Hải Triều | CNTT | 2019-2020 | 2019-08-30 |
| DTSV2019-04 | Nghiên cứu và xây dựng dữ liệu nhà kho áp dụng kỹ thuật Data Convertions | Trừ Phú Thịnh | CNTT | 2019-2020 | 2019-08-16 |
| DTSV2019-03 | Nghiên cứu cơ chế đánh giá chính sách cho hệ thống điều khiển truy xuất | Lê Ngọc Tiến Thành, | CNTT | 2019-2020 | 2019-10-17 |
| DTSV2019-02 | Website đăng ký lịch thực hành phòng máy | Phan Thanh Trúc | CNTT | 2019-2020 | 2019-10-17 |
| DTSV2019-01 | Website chấm điểm rèn luyện sinh viên | Nguyễn Anh Tiến | CNTT | 2019-2020 | 2019-10-17 |
