GIÁO TRÌNH
STT | Tên Giáo trình | Số TC |
Tác giả | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
1 | Tin học căn bản, Quyển 2: Nhập môn xử lý thông tin | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Thuận ThS. Huỳnh Văn Bé ThS. Hà Lê Ngọc Dung ThS. Phạm Yến Nhi KS. Đặng Thị Hồng Nhung |
Khoa CNTT |
05/10/2017 | 2017 – 2018 |
2 | Quá trình và thiết bị công nghiệp | 2 | TS. Dương Thái Công | Khoa KTCK |
19/5/2018 | 2017 – 2018 |
3 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | TS. Dương Thái Công | Khoa KTCK |
25/5/2018 | 2017 – 2018 |
4 | Vật liệu – Gia công cơ khí | 3 | TS. Dương Thái Công | Khoa KTCK |
08/6/2018 | 2017 – 2018 |
5 | Business Process Crowdsourcing | Nguyễn Hoàng Thuận | 2017 – 2018 | |||
6 | Tin học căn bản, Quyển 1: Nhập môn công nghệ thông tin | 1 | TS. Trương Minh Nhật Quang ThS. Lê Anh Tuấn ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang KS. Lâm Thanh Toản |
Khoa CNTT | 08/6/2018 | 2018 – 2019 |
7 | Phương pháp Nghiên cứu khoa học | 2 | TS. Nguyễn Trúc Anh TS. La Bảo Trúc Ly TS. Lê Vũ Lan Phương |
Khoa KHCB |
13/6/2019 | 2018 – 2019 |
8 | Quản lý dự án | 2 | La Bảo Trúc Ly Dương Trung Nghĩa Trần Ngọc Quý Trần Thị Duy Oanh |
Khoa QLCN |
29/10/2019 | 2019 – 2020 |
BÀI GIẢNG
TT | Tên Bài giảng – Giáo trình | Tác giả | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
1 | Xử lý tín hiệu số | Dương Ngọc Đoàn | Khoa Đ-ĐT-VT | 31/3/2014 | 2014 – 2015 |
2 | Mạch điện | Vũ Văn Quang | Khoa Đ-ĐT-VT | 26/6/2014 | 2014 – 2015 |
3 | Tài liệu học tiếng Anh chứng chỉ C cấp quốc gia | Lê Kinh Quốc | TTNN | 26/6/2014 | 2014 – 2015 |
4 | Tài liệu kiểm tra tiếng Anh trình độ C Quốc gia | Lê Kinh Quốc | TTNN | 26/6/2014 | 2014 – 2015 |
5 | Tài liệu kiểm tra tiếng Anh trình độ A Quốc gia | Trung tâm ngoại ngữ | TTNN | 9/10/2014 | 2014 – 2015 |
6 | Tài liệu kiểm tra tiếng Anh trình độ B Quốc gia | Trung tâm ngoại ngữ | TTNN | 9/10/2014 | 2014 – 2015 |
7 | Kỹ thuật số | Đường Khánh Sơn | Khoa KTCK | 13/2/2015 | 2014 – 2015 |
8 | Vật lý 1 | Lương Văn Thông Trần Thị Như Băng |
Khoa KHCB | 13/6/2015 | 2014 – 2015 |
9 | Mạch điện tử | Nguyễn Phú Quí | Khoa Đ-ĐT-VT | 26/6/2015 | 2014 – 2015 |
10 | Hình họa và vẽ kỹ thuật điện | Võ Minh Thiện | Khoa Đ-ĐT-VT | 5/12/2015 | 2014 – 2015 |
11 | Đại số tuyến tính | Dương Hùng Mạnh Trần Thị Hồng Nga |
Khoa KHCB | 22/7/2015 | 2015 – 2016 |
12 | Vi tích phân A1 | Bùi Tiến Đạt Lê Anh Xuân |
Khoa KHCB | 27/7/2015 | 2015 – 2016 |
13 | Giải tích hệ thống điện | Phan Trọng Tuấn | Khoa Đ-ĐT-VT | 28/7/2015 | 2015 – 2016 |
14 | Hóa Phân Tích | Nguyễn Thị Yến Nhi Trần Thanh Tuấn |
Khoa KHCB | 15/8/2015 | 2015 – 2016 |
15 | Anh văn căn bản 1 | Trần Thiện Quỳnh Trân | Khoa KHCB | 10/9/2015 | 2015 – 2016 |
16 | Anh văn căn bản 2 | Nguyễn Thị Minh Nguyêt | Khoa KHCB | 10/9/2015 | 2015 – 2016 |
17 | Hệ thống điện | Quách Hữu Lượng | Khoa Đ-ĐT-VT | 5/12/2015 | 2015 – 2016 |
18 | Xác suất thống kê | ThS. Bùi Tiến Đạt ThS. Dương Hùng Mạnh |
Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
19 | Giải tích 2 | ThS. Trần Thị Hồng Nga ThS. Võ Văn Âu |
Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
20 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | ThS. Vi Nhã Trân ThS. Đoàn Phương Linh |
Khoa CNTP &CNSH | 18/6/2019 | 2018-2019 |