GIÁO TRÌNH
GT- | Tên Giáo trình | Số TC | Chủ biên | Thành viên | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
2024-02 | Điện tử công suất | 3 | ThS. Nguyễn Phú Quí | TS. Dương Ngọc Đoàn. | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-01 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | TS. Nguyễn Thị Thu An (Chủ biên) ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh (Đồng chủ biên) |
ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình ThS. Trần Thảo Vy ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Lam |
KT-QLCN | 2024.03.18 | 2023-2024 |
2023-06 | Nhập môn Công nghệ sinh học | 1 | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | ThS. Lê Thị Thảo TS. Đỗ Thị Tuyết Nhung TS. Huỳnh Xuân Phong (CTU) ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh (CTU) |
CNSH-TP | 2023.11.29 | 2023-2024 |
2023-05 | Grammar 1 (Ngữ pháp 1) | 3 | ThS. Phạm Thị Bích Ngân | ThS. Lưu Thu Thủy | KHXH | 2023.10.05 | 2023-2024 |
2023-01 | Vật lý 2 | 2 | ThS. Trần Thị Như Băng | ThS. Lương Văn Thông | Đ-ĐT-VT | 2023.07.01 | 2022-2023 |
2023-03 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Nguyễn Trung Kiên | CNTT | 2023.06.30 | 2022-2023 |
2023-02 | Sử dụng năng lượng hiệu quả | 2 | ThS. Huỳnh Phát Triển | ThS. Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2023.06.30 | 2022-2023 |
2023-04 | Tin học đại cương | 3 | ThS. Nguyễn Trung Việt | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh ThS. Trần Thị Kim Khánh ThS. Phạm Yến Nhi |
CNTT | 2023.06.29 | 2022-2023 |
2022-08 | Ổn định hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn, | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2022.12.26 | 2022-2023 |
2022-14 | Các hình thức tấn công mạng – Cyberspace | TS. Trương Minh Nhật Quang | CNTT | 2022.12.13 | 2022-2023 | ||
2022-13 | Giải pháp nền móng hợp lý | 2 | ThS. Hồ Quang Vinh | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | KTXD | 2022.11.26 | 2022-2023 |
2022-03 | Marketing căn bản | 2 | ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết (chủ biên) ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh (đồng chủ biên) |
ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh ThS. Nguyễn Minh Tân PGS.TS. Huỳnh Thanh Nhã |
QLCN | 2022.11.06 | 2022-2023 |
2022-02 | Nguyên liệu thủy sản | 2 | Tiến sĩ Đỗ Thị Tuyết Nhung (chủ biên), Tiến sĩ Trần Chí Nhân (đồng chủ biên) | ThS Lê Hoàng Thanh ThS Lương Uyên Uyên ThS Đoàn Phương Linh |
CNSH-TP | 2022.11.05 | 2022-2023 |
2022-12 | Kiểm thử phần mềm | 3 | ThS. Đinh Thành Nhân (chủ biên) ThS. Nguyễn Bá Duy (đồng chủ biên) |
ThS. Đặng Trung Tín KS. Trần Thị Thùy Dương |
CNTT | 2022.10.26 | 2022-2023 |
2022-11 | Cơ học lý thuyết | 2 | TS. Lê Hoàng | Lê Hữu Quốc Phong Phan Nhật Tân |
KTXD | 2022.10.01 | 2022-2023 |
2022-06 | Cơ sở dữ liệu | 3 | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ThS. Phạm Yến Nhi ThS. Nguyễn Trung Kiên |
CNTT | 2022.08.03 | 2021-2022 |
2022-05 | Hóa học 2 | 2 | TS. Lê Sĩ Thiện | ThS. Nguyễn Văn Kiệt ThS. Nguyễn Thị Như Ý ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi |
CNSH-TP | 2022.07.27 | 2021-2022 |
2022-10 | Máy học | 3 | ThS. Hà Lê Ngọc Dung | KS. Nguyễn Nhựt Quỳnh | CNTT | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-04 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang | CNTT | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-09 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 | ThS. Nguyễn Minh Thư | TS. Đỗ Vinh Quang | KTCK | 2022.06.14 | 2021-2022 |
2022-07 | Điều khiển lập trình logic | 2 | ThS. Phó Hoàng Linh | ThS. Đường Khánh Sơn ThS. Nguyễn Lê Thế Duy |
KTCK | 2022.04.29 | 2021-2022 |
2022-01 | Thiết kế hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2022.03.22 | 2021-2022 |
2021-02 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 | TS. Trần Thị Minh Thư | ThS. Nguyễn Xuân Hồng ThS. Huỳnh Thị Sữa |
CNTP&CNSH | 2021.10.08 | 2021-2022 |
2021-01 | Sản xuất sạch hơn | 2 | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | TS. La Bảo Trúc Ly TS. Trần Ngọc Quý ThS. Đinh Thị Kiều Oanh ThS. Lê Trí Ân |
CNTP&CNSH+QLCN | 2021.03.11 | 2020-2021 |
2020-03 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Dương Trung Nghĩa | Nguyễn Văn Cường | CNTT | 2020.09.11 | 2020-2021 |
2020-04 | Hóa sinh | 3 | TS. Lê Vũ Lan Phương | ThS. Đỗ Dương Phương Thảo ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên ThS. Nguyễn Xuân Hồng |
CNTP&CNSH | 2020.08.05 | 2019-2020 |
2020-01 | Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản | 3 | Huỳnh Thanh Nhã | Nguyễn Bá Duy | BGH+TTNNTH | 2020.06.04 | 2019-2020 |
2020-02 | Xác suất thống kê (Dùng cho chuyên ngành Kỹ thuật) |
2 | TS. Lê Anh Xuân | ThS. Dương Hùng Mạnh | KHCB | 2020.06.03 | 2020-2021 |
2019-01 | Quản lý dự án | 2 | La Bảo Trúc Ly | TS. Dương Trung Nghĩa TS. Trần Ngọc Quý ThS. Trần Thị Duy Oanh |
QLCN | 2019/10/29 | 2019-2020 |
2019-02 | Phương pháp Nghiên cứu khoa học | 2 | TS. Nguyễn Trúc Anh | 1. TS. La Bảo Trúc Ly 2. TS. Lê Vũ Lan Phương |
KHCB+QLCN+CNTP | 2019/06/13 | 2018-2019 |
2018-04 | Tin học căn bản, Quyển 1: Nhập môn công nghệ thông tin | 1 | TS. Trương Minh Nhật Quang | 1. ThS. Lê Anh Tuấn 2. ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang 3. KS. Lâm Thanh Toản |
CNTT | 2019.01.25 | 2018-2019 |
2018-03 | Vật liệu – Gia công cơ khí | 3 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/06/08 | 2017-2018 | |
2018-02 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/05/25 | 2017 – 2018 | |
2018-01 | Quá trình và thiết bị công nghiệp | 2 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/05/19 | 2017 – 2018 | |
2018 | Business Process Crowdsourcing | Nguyễn Hoàng Thuận | P.NCKH-HTQT-DA+CNTT | 2018/02/26 | 2017 – 2018 | ||
2017-01 | Tin học căn bản, Quyển 2: Nhập môn xử lý thông tin | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Thuận | 1. ThS. Huỳnh Văn Bé 2. ThS. Hà Lê Ngọc Dung 3. ThS. Phạm Yến Nhi 4. KS. Đặng Thị Hồng Nhung |
CNTT | 2017/10/05 | 2017 – 2018 |
BÀI GIẢNG
BG | Tên BG | Số tín chỉ | Chủ biên | Thành viên | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
2024-20 | Cơ học đất | 3 | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | ThS. Hồ Quang Vinh | KTXD | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-24 | Đàn hồi ứng dụng và phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | TS. Lê Hoàng | KTXD | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-23 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | 2 | TS. Lê Hoàng | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | KTXD | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-08 | Cơ sở Kỹ thuật điện | 4 | ThS. Nguyễn Văn Khấn | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-12 | Cơ sở quản lý năng lượng | 2 | ThS. Trần Hữu Tính | KS. Huỳnh Văn Phú | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-11 | Kỹ thuật điện B | 2 | ThS. Tô Ái Nhân | ThS. Huỳnh Phát Triển | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-09 | Kỹ thuật đo lường các đại lượng không điện | 3 | ThS. Trần Hữu Tính | ThS. Lê Quốc Khương | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-10 | Tính toán sửa chữa máy điện | 2 | ThS. Hồ Việt Thống | ThS. Võ Minh Thiện | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-22 | Sinh lý động vật | 2 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | ThS. Đoàn Phương Linh | CNSH-TP | 2024.06.28 | 2023-2024 |
2024-31 | Chuyên đề dự toán xây dựng | 2 | ThS. Đỗ Hưng Thời | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | KTXD | 2024.06.26 | 2023-2024 |
2024-30 | Chuyên đề quản lý dự án | 2 | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | TS. Lê Hoàng | KTXD | 2024.06.26 | 2023-2024 |
2024-29 | Chuyên đề vật liệu mới | 2 | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | ThS. Đỗ Hưng Thời | KTXD | 2024.06.26 | 2023-2024 |
2024-06 | Hóa học protein | 2 | ThS.Vi Nhã Trân | TS. Trần Thị Minh Thư | CNTP&CNSH | 2024.06.24 | 2023-2024 |
2024-21 | English Grammar 2 (Ngữ pháp 2) | 3 | ThS. Huỳnh Tố Uyên | ThS. Phạm Thị Bích Ngân | KHXH | 2024.06.18 | 2023-2024 |
2024-04 | Văn hóa các nước nói Tiếng Anh | 2 | ThS. Thái Phan Bảo Hân | TS. Trần Thiện Quỳnh Trân | KHXH | 2024.06.07 | 2023-2024 |
2024-03 | Kiểm soát chất lượng phần mềm | 4 | ThS. Nguyễn Bá Duy | ThS. Đinh Thành Nhân | CNTT | 2024.03.28 | 2023-2024 |
2024-02 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng | 2 | ThS. Nguyễn Minh Tân | TS. Nguyễn Tấn Hưng | KTXD | 2024.01.31 | 2023-2024 |
2024-01 | Tin học văn phòng nâng cao | 3 | ThS. Lưu Nguyễn Anh Thư | ThS. Đặng Thị Dung | CNTT | 2024.01.04 | 2023-2024 |
2023-34 | Lý Luận Nhà nước và pháp luật | 4 | ThS. Trần Thị Như Tâm | ThS. Lý Thị Tú Uyên | KHXH | 2023.09.30 | 2023-2024 |
2023-03 | Lý thuyết dịch | 2 | TS. Lê Kinh Quốc | ThS. Lưu Thu Thủy | KHXH | 2023.08.01 | 2023-2024 |
2024-07 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 4 | ThS. Đinh Thành Nhân | ThS. Phạm Thị Thùy Linh | CNTT | 2024 | 2023-2024 |
2024-28 | Công nghệ chế biến lương thực | 2 | ThS. Trần Thị Thùy Linh | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | CNSH-TP | 2024 | 2023-2024 |
2024-05 | Di truyền học đại cương | 2 | TS. Lê Vũ Lan Phương | ThS Nguyễn Phúc Huy | CNSH-TP | 2024 | 2023-2024 |
2024-13 | Đàm phán trong kinh doanh | 2 | ThS. Trần Thị Diệp Anh Thư | ThS. Thiều Bích Ngọc | QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-16 | Kế toán tài chính 1 | 3 | ThS. Trần Quốc Dũng | ThS. Lưu Phạm Anh Thi, ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-26 | Kinh tế vi mô | 3 | TS. Nguyễn Thị Thu An (Chủ biên) TS. Ngô Anh Tuấn (Đồng chủ biên) |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu TS. Nguyễn Thị Ly Phương ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh PGS. TS. Huỳnh Thanh Nhã |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-25 | Kinh tế vĩ mô | 3 | TS. Ngô Anh Tuấn (Chủ biên) TS. Nguyễn Thị Thu An (Đồng chủ biên) |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu TS. Nguyễn Thị Ly Phương ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh PGS. TS. Huỳnh Thanh Nhã |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-15 | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 2 | ThS. Thiều Bích Ngọc | ThS. Phạm Thị Bích Trâm, ThS. Nguyễn Thị Mộng Ngân |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-19 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | 2 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thứ | ThS. Nguyễn Thị Diễm Phúc | KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-18 | Marketing Logistics | 2 | TS. Phạm Thị Bé Năm | ThS. La Hồng Liên ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-14 | Quản trị tài chính | 3 | TS. Lê Thị Thanh Hiếu | TS. Nguyễn Thị Thu An | KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2024-17 | Ứng dụng Thương mại điện tử | 2 | ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình | TS. Phạm Thị Bé Năm ThS. Nguyễn Thị Mộng Ngân |
KT-QLCN | 2024 | 2023-2024 |
2023-02 | Hệ thống điều khiển số | 2 | TS. Dương Ngọc Đoàn | TS. Đỗ Vinh Quang | Đ-ĐT-VT | 2023.06.14 | 2022-2023 |
2023-01 | Luật hiến pháp | 2 | ThS. Nguyễn Văn Tố Hữu | ThS. Lý Thị Tú Uyên | KHXH | 2023.01.06 | 2022-2023 |
2022-36 | Sinh đại cương A1 | 3 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | CNTP&CNSH | 2022.12.08 | 2022-2023 |
2023-23 | Dự toán xây dựng | 3 | ThS. Đỗ Hưng Thời | Ths. Lê Thị Ánh Hồng | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-21 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | 3 | TS. Lê Hoàng | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn ThS. Đỗ Hưng Thời |
KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-20 | Kết cấu thép 1 | 2 | TS. Lê Hoàng | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-24 | kết cấu thép 2 | 2 | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | TS. Lê Hoàng | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-26 | Kinh tế xây dựng | 3 | ThS. Lưu Ngọc Cường | ThS. Nguyễn Minh Tân | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-27 | Kỹ thuật thi công | 3 | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | ThS. Bùi Đăng Khoa | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-25 | Máy xây dựng và Tổ chức thi công | 3 | ThS. Đỗ Hưng Thời | ThS. Lê Hữu Quốc Phong | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-22 | Nhà nhiều tầng | 2 | ThS. Phan Nhật Tân | ThS. Nguyễn Thanh Tuấn | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-19 | Quản lý máy xây dựng | 2 | Đỗ Hưng Thời | Lê Thị Ánh Hồng | KTXD | 2023 | 2022-2023 |
2023-11 | An toàn các hệ thống thông tin | 3 | ThS. Trần Thị Kim Khánh | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh ThS. Phạm Yến Nhi |
CNTT | 2023 | 2022-2023 |
2023-15 | Hệ thống thông tin địa lý | 2 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Phạm Yến Nhi | CNTT | 2023 | 2022-2023 |
2023-13 | Kiến trúc phần mềm | 3 | KS. Trần Thị Thùy Dương và ThS. Nguyễn Trung Kiên (Đồng chủ biên) | ThS. Hồng Thanh Luận | CNTT | 2023 | 2022-2023 |
2023-12 | Lập trình Java 1 | 2 | ThS. Nguyễn Trung Kiên | KS. Trần Thị Thùy Dương | CNTT | 2023 | 2022-2023 |
2023-14 | Tương tác người – máy | 3 | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ThS. Nguyễn Trung Việt | CNTT | 2023 | 2022-2023 |
2023-09 | Phụ gia thực phẩm | 2 | ThS. Nguyễn Xuân Hồng | ThS. Trần Thị Thanh Vân | CNTP&CNSH | 2023 | 2022-2023 |
2023-04 | Công nghệ lên men | 3 | ThS. Nguyễn Phúc Huy | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy |
CNSH-TP | 2023 | 2022-2023 |
2023-05 | Vi sinh thực phẩm | 3 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | ThS. Huỳnh Thị Sữa | CNSH-TP | 2023 | 2022-2023 |
2023-08 | Truyền nhiệt | 2 | Ths. Trần Thị Thùy Linh | TS. Trần Thị Minh Thư Ths. Nguyễn Thị Thúy Hồng |
CNSH-TP | 2023 | 2022-2023 |
2023-06 | Công nghệ DNA tái tổ hợp | 3 | ThS. Lê Thị Thảo | ThS. Nguyễn Thị Mai Khanh, TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP | 2023 | 2022-2023 |
2023-10 | Bảo tồn đa dạng sinh học | 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | ThS. Nguyễn Phúc Huy | CNTP&CNSH | 2023 | 2022-2023 |
2023-07 | Sinh thái học | 2 | ThS. Nguyễn Phúc Huy | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | CNSH-TP | 2023 | 2022-2023 |
2023-29 | Nguyên lý kế toán | 3 | ThS. Trần Quốc Dũng | ThS. Lưu Phạm Anh Thi, ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh |
QLCN | 2023 | 2022-2023 |
2023-33 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 2 | TS. Nguyễn Thị Thu An | ThS. Nguyễn Minh Tân TS. Nguyễn Thị Ly Phương TS. Ngô Anh Tuấn |
QLCN | 2023 | 2022-2023 |
2023-30 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | TS. Nguyễn Thị Thu An ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh |
PGS. TS. Huỳnh Thanh Nhã ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình TS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết |
QLCN | 2023 | 2022-2023 |
2023-28 | Ngữ pháp 3 | 2 | ThS. Thái Thị Bích Phượng | ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt | KHXH | 2023 | 2022-2023 |
2023-17 | Năng lượng tái tạo | 2 | ThS. Lê Quốc Khương | ThS. Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2023 | 2022-2023 |
2023-18 | Nguyên lý máy | 3 | ThS. Phạm Thành Công | KS. Trần Sĩ Lâm | KTCK | 2023 | 2022-2023 |
2023-16 | Quy hoạch hệ thống điện | 2 | ThS. Tô Ái Nhân | ThS. Võ Minh Thện | Đ-ĐT-VT | 2023 | 2022-2023 |
2023-31 | Tài chính doanh nghiệp | 2 | TS. Lê Thị Thanh Hiếu | ThS. Nguyễn Thị Thu An | QLCN | 2023 | 2022-2023 |
2023-32 | Thuế | 2 | ThS. Nguyễn Thị Thu An | TS. Lê Thị Thanh Hiếu ThS. Bùi Thái Bình |
QLCN | 2023 | 2022-2023 |
2022-16 | Hệ Quản trị CSDL | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Trần Thị Kim Khánh | CNTT | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-35 | Marketing căn bản | 2 | ThS. Nguyễn Minh Tân | ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh PGS.TS. Huỳnh Thanh Nhã |
QLCN+KTXD | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-33 | Luật Hôn nhân gia đình | 3 | ThS. Nguyễn Hồng Tuyên | ThS. Đoàn Nguyễn Kim Thoại | P.TTr-PC-KT-ĐBCL | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-06 | Nước cấp nước thải kỹ nghệ | 2 | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | CNTP&CNSH | 2022.06.29 | 2021-2022 |
2022-11 | Hóa lý | 3 | ThS.Vi Nhã Trân | ThS. Đoàn Phương Linh | CNTP&CNSH | 2022.06.28 | 2021-2022 |
2022-01 | Kỹ thuật phân tích và thiết bị | 3 | ThS. Lê Thị Thảo TS. Lê Vũ Lan Phương (Đồng chủ biên) |
CNSH-TP | 2022.06.28 | 2021-2022 | |
2022-19 | Sử dụng năng lượng hiệu quả | 2 | ThS. Huỳnh Phát Triển | ThS. Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2022.06.28 | 2021-2022 |
2022-20 | Vật lý 2 | 2 | ThS. Nguyễn Thị Như Băng | ThS. Lương Văn Thông | Đ-ĐT-VT | 2022.06.28 | 2021-2022 |
2022-13 | Logic học | 2 | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ThS. Phạm Yến Nhi | CNTT | 2022.06.27 | 2021-2022 |
2022-03 | Thực phẩm chức năng | 2 | TS. Lê Vũ Lan Phương | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên ThS. Lê Trí Ân ThS. Trần Thị Thanh Vân |
CNTP&CNSH | 2022.06.25 | 2021-2022 |
2022-10 | Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm | 2 | ThS. Trần Thị Thanh Vân | TS. Trần Thị Minh Thư | CNTP&CNSH | 2022.06.25 | 2021-2022 |
2022-22 | Ổn định hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2022.06.25 | 2021-2022 |
2022-18 | TT. Điện công nghiệp | 1 | KS. Trần Trung Khánh | ThS Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2022.06.25 | 2021-2022 |
2022-24 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | ThS. Trần Hữu Tính | ThS. Huỳnh Phát Triển | Đ-ĐT-VT | 2022.06.25 | 2021-2022 |
2022-17 | TT. Quấn dây máy điện | 1 | KS. Huỳnh Văn Phú | ThS. Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2022.06.24 | 2021-2022 |
2022-14 | Lập trình web | 3 | ThS. Đinh Thành Nhân | ThS. Nguyễn Thị Hồng Yến | CNTT | 2022.06.23 | 2021-2022 |
2022-15 | Ngôn ngữ lập trình 1 | 2 | ThS. Lâm Thanh Toản | ThS. Trầm Vũ Kiệt | CNTT | 2022.06.23 | 2021-2022 |
2022-23 | Khí cụ điện | 2 | ThS. Tô Ái Nhân | ThS. Phan Trọng Tuấn | Đ-ĐT-VT | 2022.06.23 | 2021-2022 |
2022-12 | Thống kê Bayes | 3 | TS. Lê Anh Xuân | ThS. Phạm Thanh Dược | CNTT | 2022.06.22 | 2021-2022 |
2022-21 | Cung cấp điện | 3 | ThS. Nguyễn Văn Khấn | KS. Huỳnh Văn Phú | Đ-ĐT-VT | 2022.06.22 | 2021-2022 |
2022-07 | Công nghệ chế biến rau quả | 2 | ThS. Nguyễn Ngọc Ngân Khánh | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | CNTP&CNSH | 2022.06.17 | 2021-2022 |
2022-05 | Enzyme trong Công nghệ thực phẩm | 2 | ThS. Lê Trí Ân | TS. Lê Vũ Lan Phương | CNTP&CNSH | 2022.06.16 | 2021-2022 |
2022-04 | Luật thực phẩm | 2 | ThS. Đoàn Phương Linh | ThS. Huỳnh Thị Sữa | CNTP&CNSH | 2022.06.16 | 2021-2022 |
2022-09 | Dinh dưỡng người và An toàn thực phẩm | 3 | ThS. Nguyễn Xuân Hồng | ThS. Đoàn Phương Linh | CNTP&CNSH | 2022.06.16 | 2021-2022 |
2022-08 | Phương pháp phân tích vi sinh vật | 3 | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | ThS. Huỳnh Thị Sữa | CNTP&CNSH | 2022.06.16 | 2021-2022 |
2022-26 | Cơ học lý thuyết | 2 | TS. Lê Hoàng | Phan Nhật Tân | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-25 | Công trình giao thông | 2 | TS. Lê Hoàng | ThS. Đỗ Hưng Thời | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-30 | Địa chất công trình | 2 | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | ThS. Trần Thị Phương | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-29 | Nhập Môn Ngành Xây Dựng | 2 | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | TS. Lê Hoàng | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-31 | Sức bền vật liệu | 2 | ThS. Phan Nhật Tân | TS. Lê Hoàng | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-32 | Ngữ pháp 1 | 3 | ThS. Phạm Thị Bích Ngân | ThS. Lưu Thu Thủy | KHXH | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-27 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 2 | ThS. Hồ Quang Vinh | ThS. Trần Thị Phương | KTXD | 2022.06.15 | 2021-2022 |
2022-02 | Công nghệ vi sinh | 3 | TS.Đoàn Thị Kiều Tiên | ThS. Nguyễn Phúc Huy ThS.Hoàng Thị Phương Thảo |
CNSH-TP | 2022.06.13 | 2021-2022 |
2022-28 | Vật Liệu Xây Dựng | 2 | ThS. Lê Hữu Quốc Phong | ThS. Lê Thị Ánh Hồng | KTXD | 2022.05.16 | 2021-2022 |
2022-34 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | 2 | TS. La Bảo Trúc Ly | ThS. Ngô Hồng Ngọc ThS. La Hồng Liên |
QLCN | 2022.02.22 | 2021-2022 |
2021-05 | Kỹ thuật đo điện và xử lý số liệu đo | 2 | ThS. Trần Hữu Tính | KS. Trần Trung Khánh | Đ-ĐT-VT | 2021.07.05 | 2020-2021 |
2021-04 | Kiểm thử phần mềm | 3 | ThS. Đinh Thành Nhân | ThS. Đặng Trung Tín | CNTT | 2021.06.30 | 2020-2021 |
2021-01 | Máy học | 3 | TS. Dương Trung Nghĩa | ThS. Hà Lên Ngọc Dung KS. Nguyễn Nhựt Quỳnh |
CNTT | 2021.06.30 | 2020-2021 |
2021-02 | Hệ CSDL NoSQL | 2 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Nguyễn Trung Việt | CNTT | 2021.06.25 | 2020-2021 |
2021-03 | Lập trình Mô phỏng | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | CNTT | 2021.06.25 | 2020-2021 |
2021-06 | Thiết kế hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2021.06.16 | 2020-2021 |
2020-01 | Cơ học kết cấu | 3 | Phan Nhật Tân | KTXD | 2020.08.05 | 2019-2020 | |
2020-41 | CAD, CAM, CNC | 2 | Đường Khánh Sơn | Phó Hoàng Linh | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-34 | Cơ lý thuyết | 3 | Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | Nguyễn Minh Thư | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-37 | Cơ sở điều khiển tự động | 2 | Nguyễn Minh Thư | Trần Thị Thanh Thảo | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-40 | Mô hình hoá hệ thống cơ khí | 3 | Trần Thị Thanh Thảo | Đường Khánh Sơn | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-36 | Sức bền vật liệu | 3 | Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | Trần Thị Thanh Thảo | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-35 | Thị giác máy tính | 3 | Võ Thị Phương Loan | Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-43 | Thiết bị và hệ thống tự động | 2 | Đường Khánh Sơn | Phó Hoàng Linh | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-42 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Thế Thịnh | Nguyễn Minh Thư | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-39 | Thiết kế hệ thống điều khiển | 2 | Phạm Thành Công | Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-38 | Vi điều khiển | 3 | Trần Thị Thanh Thảo | Phạm Thành Công | KTCK | 2020.07.11 | 2019-2020 |
2020-24 | Công nghệ thuỷ lực và khí nén | 2 | Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | Nguyễn Minh Thư | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-27 | Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu | 2 | Hồ Thế Anh | Trần Hoài Tâm | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-22 | Điều khiển lập trình logic | 2 | Phó Hoàng Linh | Trần Hoài Tâm | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-21 | Điều khiển mờ | 2 | Nguyễn Lê Thế Duy | Huỳnh Thế Hiển | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-23 | Điều khiển quá trình | 2 | Huỳnh Thế Hiển | Nguyễn Lê Thế Duy | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-31 | Điều khiển thích nghi | 2 | Huỳnh Thế Hiển | Huỳnh Minh Vũ | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-28 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 | Trần Sĩ Lâm | Phạm Thành Công | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-20 | Kỹ thuật cảm biến | 2 | Hồ Thế Anh | Huỳnh Minh Vũ | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-30 | Kỹ thuât tạo mẫu nhanh | 2 | Huỳnh Minh Vũ | Nguyễn Lê Thế Duy | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-25 | Mạng truyền thông công nghiệp | 3 | Hồ Thế Anh | Huỳnh Thế Hiển | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-33 | Mô hình hoá và nhận dạng hệ thống | 2 | Trần Sĩ Lâm | Đường Khánh Sơn | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-17 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật | 3 | Trần Hoài Tâm | Nguyễn Minh Thư | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-18 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 3 | Đỗ Vinh Quang | Hồ Thế Anh | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-26 | Robot công nghiệp | 3 | Huỳnh Minh Vũ | Nguyễn Lê Thế Duy | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-32 | Thực tập gia công cơ khí | 1 | Trần Hoài Tâm | Hồ Thế Anh | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-19 | Thực tập tự động hoá | 3 | Đường Khánh Sơn | Trần Sĩ Lâm | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-29 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Đỗ Vinh Quang | Huỳnh Thế Hiển | KTCK | 2020.07.10 | 2019-2020 |
2020-04 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Dương Trung Nghĩa | Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Hà Lê Ngọc Dung, Trần Thị Thùy Dương | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-08 | Cơ sở dữ liệu | 3 | Phạm Yến Nhi | Trần Văn Út | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-05 | Hệ điều hành | 3 | Hồng Thanh Luận | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 | |
2020-06 | Kiến trúc máy tính | 3 | Hồng Thanh Luận | Đinh Thành Nhân, Nguyễn Trung Kiên | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-09 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Nguyễn Văn Cường | Phạm Yến Nhi | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-10 | Mạng máy tính | 3 | Trần Thị Kim Khánh | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 | |
2020-14 | Ngôn ngữ mô hình hoá UML | 2 | Nguyễn Xuân Hà Giang | Lâm Thanh Toản, Trần Thị Thùy Dương, Đinh Thành Nhân | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-12 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 2 | Nguyễn Xuân Hà Giang | Đinh Thành Nhân | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-11 | Quản lý an ninh thông tin | 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nguyễn Trung Kiên, Trần Thị Kim Khánh | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-03 | Tin học đại cương | 3 | Hồng Thanh Luận | Nguyễn Trung Kiên | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-07 | Toán rời rạc | 3 | Huỳnh Văn Bé | Phạm Yến Nhi, Nguyễn Đăng Hoa Nghiêm | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-13 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Dương Trung Nghĩa | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-15 | Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử | 2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nguyễn Trung Việt | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 |
2020-16 | Xử lý ảnh và thị giác máy tính | 3 | Hà Lê Ngọc Dung | CNTT | 2020.06.23 | 2019-2020 | |
2020-02 | Thiết kê nhà máy sản xuất thực phẩm | 2 | Lư Văn Lil | CNTP&CNSH | 2020.02.07 | 2019-2020 | |
2017-02 | Ứng dụng công nghệ tin học trong công nghệ hóa, thực phẩm | Lư Văn Lil | CNTP&CNSH | 2017.05.04 | 2016 – 2017 | ||
2017-01 | Quản trị rủi ro | Uông Lê Phương Loan | QLCN | 2017.01.12 | 2016 – 2017 | ||
2016-04 | Công nghệ lên men | Nguyễn Phúc Huy | CNTP&CNSH | 2016.06.26 | 2015 – 2016 | ||
2016-03 | Kỹ thuật dự báo trong công nghệp | Nguyễn Tôn Tiến Thành | QLCN | 2016.05.26 | 2015 – 2016 | ||
2016-01 | Quản trị marketing | Nguyễn Thị Kiều Chi | QLCN | 2016.05.26 | 2015 – 2016 | ||
2016-02 | Thống kê trong kinh doanh | Nguyễn Lê Hoa Tuyết | QLCN | 2016.05.26 | 2015 – 2016 | ||
2015-14 | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ | Nguyễn Thị Diễm Phúc | QLCN | 2015.11.23 | 2015 – 2016 | ||
2015-13 | Quản lý vật tư tồn kho | Trần Thị Duy Oanh | QLCN | 2015.11.23 | 2015 – 2016 | ||
2015-12 | Các quá trình cơ học | Võ Trường Giang | CNTP&CNSH | 2015.07.11 | 2015 – 2016 | ||
2015-11 | Kỹ thuật vật liệu điện | Nguyễn Trần Duy Khoa | Đ-ĐT-VT | 2015.07.04 | 2014 – 2015 | ||
2015-10 | Vi tích phân A2 | Bùi Tiến Đạt | KHCB | 2015.06.29 | 2014 – 2015 | ||
2015-09 | Mạch điện tử | Nguyễn Phú Quí | Đ-ĐT-VT | 2015.06.19 | 2014 – 2015 | ||
2015-06 | Hệ thống điện | Quách Hữu Lượng | Đ-ĐT-VT | 2015.06.08 | 2014 – 2015 | ||
2015-07 | Thực tập điện dân dụng | Nguyễn Chí Công | Đ-ĐT-VT | 2015.06.08 | 2014 – 2015 | ||
2015-08 | Xác suất thống kê | Bùi Tiến Đạt | KHCB | 2015.06.08 | 2014 – 2015 | ||
2015-05 | Giải tích hệ thống điện | Phan Trọng Tuấn | Đ-ĐT-VT | 2015.06.07 | 2014 – 2015 | ||
2015-04 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Trần Thị Thanh Vân | CNTP&CNSH | 2015.06.03 | 2014 – 2015 | ||
2015-03 | Phương pháp tính kỹ thuật | Doãn Minh Đăng | Đ-ĐT-VT | 2015.05.27 | 2014 – 2015 | ||
2015-02 | Anh văn căn bản 3 | Diệp Bình Nguyên | KHCB | 2015.05.25 | 2014 – 2015 | ||
2015-01 | Hình họa và vẽ kỹ thuật điện | Võ Minh Thiện | Đ-ĐT-VT | 2015.01.09 | 2014 – 2015 | ||
2014-11 | Hóa Phân Tích | Nguyễn Thị Yến Nhi | Trần Thanh Tuấn | KHCB | 2014.10.15 | 2014 – 2015 | |
2014-10 | Kỹ thuật số | Đường Khánh Sơn | KTCK | 2014.08.21 | 2014 – 2015 | ||
2014-09 | Sinh học đại cương | Nguyễn Thị Hồng Xuyên | CNTP&CNSH | 2014.08.06 | 2014 – 2015 | ||
2014-08 | Hóa học 2 | Vũ Thị Yến | CNTP&CNSH | 2014.05.22 | 2013-2014 | ||
2014-07 | Mạch điện | Vũ Văn Quang | Đ-ĐT-VT | 2014.05.19 | 2013-2014 | ||
2014-06 | Thực tập hóa sinh và hóa học thực phẩm | Đỗ Dương Phương Thảo | CNTP&CNSH | 2014.05.14 | 2013-2014 | ||
2014-05 | Vi sinh đại cương | Nguyễn Thị Hồng Xuyên | CNTP&CNSH | 2014.05.14 | 2013-2014 | ||
2014-04 | Công nghệ chế biến thịt và sản xuất thịt | Nguyễn Ngọc Ngân Khánh | Nguyễn Xuân Hồng | CNTP&CNSH | 2014.05.14 | 2013-2014 | |
2014-03 | Công nghệ chế biến thủy hải sản | Đoàn Phương Linh | CNTP&CNSH | 2014.05.14 | 2013-2014 | ||
2014-02 | Kỹ thuật lập trình trong kỹ thuật điện | Trần Hoài Tâm | Đ-ĐT-VT | 2014.03.19 | 2013-2014 | ||
2014-01 | Xử lý tín hiệu số | Dương Ngọc Đoàn | Đ-ĐT-VT | 2014.03.13 | 2013-2014 | ||
2013-06 | Vật lý 1 | Lương Văn Thông | Trần Thị Như Băng | KHCB | 2013.12.13 | 2013-2014 | |
2013-05 | Hóa Học 1 | Nguyễn Vương Hoàng Triều | KHCB | 2013.12.13 | 2013-2014 | ||
2013-04 | Anh văn căn bản 1 | Trần Thiện Quỳnh Trân | Thái Thị Bích Phượng | KHCB | 2013.12.13 | 2013-2014 | |
2013-03 | Vi tích phân A1 | Đỗ Văn Tâm | Lê Anh Xuân Bùi Tiến Đạt |
KHCB | 2013.05.12 | 2013-2014 | |
2013-02 | Đại số tuyến tính | Đỗ Văn Tâm | Dương Hùng Mạnh Trần Thị Hồng Nga |
KHCB | 2013.05.12 | 2013-2014 | |
2013-01 | Thực tập vật lý 1 | Lương Văn Thông | Hồ Quốc Duy | KHCB | 2013.05.01 | 2013-2014 |
BÀI GIẢNG CẤP TRƯỜNG (Từ năm trước năm 2021)
BG | Tên Bài giảng cấp trường | Chủ biên | Thành viên | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
2020-04 | Truyền khối | ThS. Vi Nhã Trân | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | Khoa CNTP &CNSH | 30/7/2020 | 2019-2020 |
2020-07 | Điện tử công suất | ThS. Nguyễn Phú Quí | TS. Dương Ngọc Đoàn | Khoa Đ-ĐT-VT | 29/7/2020 | 2019-2020 |
2020-09 | Con người và môi trường | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | Khoa CNTP &CNSH | 29/7/2020 | 2019-2020 |
2020-10 | Kỹ thuật sấy | ThS. Trần Ngọc Liên | ThS. Nguyễn Ngọc Ngân Khánh | Khoa CNTP &CNSH | 22/7/2020 | 2019-2020 |
2020-03 | Hóa học 1 | ThS. Nguyễn Văn Kiệt | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | Khoa KHCB | 21/7/2020 | 2019-2020 |
2020-02 | Kỹ thuật lắp đặt Điện | ThS. Huỳnh Phát Triển | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-05 | Kỹ thuật chiếu sáng | Trần Hữu Tính | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-08 | Kỹ thuật cao áp và chống sét | ThS. Võ Minh Thiện | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-01 | Nhập môn Công nghệ sinh học | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | ThS. Lê Thị Thảo, TS. Huỳnh Xuân Phong ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh |
Khoa CNTP &CNSH | 14/4/2020 | 2019-2020 |
2018-01 | Xác suất thống kê | ThS. Bùi Tiến Đạt | ThS. Dương Hùng Mạnh | Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
2018-02 | Giải tích 2 | ThS. Trần Thị Hồng Nga | ThS. Võ Văn Âu | Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
2020-11 | Thực hành vật lý 2 | ThS. Lương Văn Thông | Trần Thị Như Băng | Khoa KHCB | 07/7/2020 | 2019-2020 |
2020-06 | Sản xuất sạch hơn | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | TS. La Bảo Trúc Ly, TS. Trần Ngọc Quý và ThS. Đinh Thị Kiều Oanh. | Khoa CNTP &CNSH | 01/8/2020 | 2019-2020 |
2019-01 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | ThS. Vi Nhã Trân | ThS. Đoàn Phương Linh | Khoa CNTP &CNSH | 18/6/2019 | 2018-2019 |