GIÁO TRÌNH
GT- | Tên Giáo trình | Số TC | Chủ biên | Thành viên | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
2025-02 | Thực phẩm chức năng | 2 | TS. Lê Vũ Lan Phương | TS. Trần Thị Minh Thư, ThS. Nguyễn Xuân Hồng, ThS. Lê Trí Ân ThS. Trần Thị Thanh Vân |
CNSH-TP | 17/7/2025 | 2024-2025 |
2025-01 | Bảo tồn đa dạng sinh học | 2 | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | PGS.TS. Trần Thanh Mến ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy ThS. Nguyễn Phúc Huy ThS. Vi Nhã Trân |
CNSH-TP | 2025-01-03 | 2024-2025 |
2024-05 | Kinh tế vi mô | 3 | TS. Nguyễn Thị Thu An, TS. Ngô Anh Tuấn | PGS. Huỳnh Thanh Nhã, TS. Lê Thị Thanh Hiếu, TS. Nguyễn Thị Ly Phương, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh, ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh | KT-QLCN | 2024-12-25 | 2024-2025 |
2024-04 | Kinh tế vĩ mô | 3 | TS. Nguyễn Thị Thu An, TS. Ngô Anh Tuấn | PGS. Huỳnh Thanh Nhã, TS. Lê Thị Thanh Hiếu, TS. Nguyễn Thị Ly Phương, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh, ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh | KT-QLCN | 2024-12-17 | 2024-2025 |
2024-03 | Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản (tái bản lần 2) | 3 | Huỳnh Cảnh Thanh Thanh | Nguyễn Bá Duy, Huỳnh Thanh Nhã | BGH+TTNNTH+KT-QLCN | 2024-10-01 | 2024-2025 |
2024-02 | Điện tử công suất | 3 | ThS. Nguyễn Phú Quí | TS. Dương Ngọc Đoàn. | Đ-ĐT-VT | 2024.06.30 | 2023-2024 |
2024-01 | Quản trị doanh nghiệp | 2 | TS. Nguyễn Thị Thu An (Chủ biên) ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh (Đồng chủ biên) |
ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình ThS. Trần Thảo Vy ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Lam |
KT-QLCN | 2024.03.18 | 2023-2024 |
2023-06 | Nhập môn Công nghệ sinh học | 1 | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | ThS. Lê Thị Thảo TS. Đỗ Thị Tuyết Nhung TS. Huỳnh Xuân Phong (CTU) ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh (CTU) |
CNSH-TP | 2023.11.29 | 2023-2024 |
2023-05 | Grammar 1 (Ngữ pháp 1) | 3 | ThS. Phạm Thị Bích Ngân | ThS. Lưu Thu Thủy | KHXH | 2023.10.05 | 2023-2024 |
2023-01 | Vật lý 2 | 2 | ThS. Trần Thị Như Băng | ThS. Lương Văn Thông | Đ-ĐT-VT | 2023.07.01 | 2022-2023 |
2023-03 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Nguyễn Trung Kiên | CNTT | 2023.06.30 | 2022-2023 |
2023-02 | Sử dụng năng lượng hiệu quả | 2 | ThS. Huỳnh Phát Triển | ThS. Trần Hữu Tính | Đ-ĐT-VT | 2023.06.30 | 2022-2023 |
2023-04 | Tin học đại cương | 3 | ThS. Nguyễn Trung Việt | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh ThS. Trần Thị Kim Khánh ThS. Phạm Yến Nhi |
CNTT | 2023.06.29 | 2022-2023 |
2022-08 | Ổn định hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn, | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2022.12.26 | 2022-2023 |
2022-14 | Các hình thức tấn công mạng – Cyberspace | TS. Trương Minh Nhật Quang | CNTT | 2022.12.13 | 2022-2023 | ||
2022-13 | Giải pháp nền móng hợp lý | 2 | ThS. Hồ Quang Vinh | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | KTXD | 2022.11.26 | 2022-2023 |
2022-03 | Marketing căn bản | 2 | ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết (chủ biên) ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh (đồng chủ biên) |
ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Thanh ThS. Nguyễn Minh Tân PGS.TS. Huỳnh Thanh Nhã |
QLCN | 2022.11.06 | 2022-2023 |
2022-02 | Nguyên liệu thủy sản | 2 | Tiến sĩ Đỗ Thị Tuyết Nhung (chủ biên), Tiến sĩ Trần Chí Nhân (đồng chủ biên) | ThS Lê Hoàng Thanh ThS Lương Uyên Uyên ThS Đoàn Phương Linh |
CNSH-TP | 2022.11.05 | 2022-2023 |
2022-12 | Kiểm thử phần mềm | 3 | ThS. Đinh Thành Nhân (chủ biên) ThS. Nguyễn Bá Duy (đồng chủ biên) |
ThS. Đặng Trung Tín KS. Trần Thị Thùy Dương |
CNTT | 2022.10.26 | 2022-2023 |
2022-11 | Cơ học lý thuyết | 2 | TS. Lê Hoàng | Lê Hữu Quốc Phong Phan Nhật Tân |
KTXD | 2022.10.01 | 2022-2023 |
2022-06 | Cơ sở dữ liệu | 3 | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | ThS. Phạm Yến Nhi ThS. Nguyễn Trung Kiên |
CNTT | 2022.08.03 | 2021-2022 |
2022-05 | Hóa học 2 | 2 | TS. Lê Sĩ Thiện | ThS. Nguyễn Văn Kiệt ThS. Nguyễn Thị Như Ý ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi |
CNSH-TP | 2022.07.27 | 2021-2022 |
2022-10 | Máy học | 3 | ThS. Hà Lê Ngọc Dung | KS. Nguyễn Nhựt Quỳnh | CNTT | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-04 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3 | ThS. Nguyễn Văn Cường | ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang | CNTT | 2022.06.30 | 2021-2022 |
2022-09 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2 | ThS. Nguyễn Minh Thư | TS. Đỗ Vinh Quang | KTCK | 2022.06.14 | 2021-2022 |
2022-07 | Điều khiển lập trình logic | 2 | ThS. Phó Hoàng Linh | ThS. Đường Khánh Sơn ThS. Nguyễn Lê Thế Duy |
KTCK | 2022.04.29 | 2021-2022 |
2022-01 | Thiết kế hệ thống điện | 2 | ThS. Phan Trọng Tuấn | ThS. Tô Ái Nhân | Đ-ĐT-VT | 2022.03.22 | 2021-2022 |
2021-02 | Công nghệ chế biến thực phẩm | 3 | TS. Trần Thị Minh Thư | ThS. Nguyễn Xuân Hồng ThS. Huỳnh Thị Sữa |
CNTP&CNSH | 2021.10.08 | 2021-2022 |
2021-01 | Sản xuất sạch hơn | 2 | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | TS. La Bảo Trúc Ly TS. Trần Ngọc Quý ThS. Đinh Thị Kiều Oanh ThS. Lê Trí Ân |
CNTP&CNSH+QLCN | 2021.03.11 | 2020-2021 |
2020-03 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Dương Trung Nghĩa | Nguyễn Văn Cường | CNTT | 2020.09.11 | 2020-2021 |
2020-04 | Hóa sinh | 3 | TS. Lê Vũ Lan Phương | ThS. Đỗ Dương Phương Thảo ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên ThS. Nguyễn Xuân Hồng |
CNTP&CNSH | 2020.08.05 | 2019-2020 |
2020-01 | Ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản | 3 | Huỳnh Thanh Nhã | Nguyễn Bá Duy | BGH+TTNNTH | 2020.06.04 | 2019-2020 |
2020-02 | Xác suất thống kê (Dùng cho chuyên ngành Kỹ thuật) |
2 | TS. Lê Anh Xuân | ThS. Dương Hùng Mạnh | KHCB | 2020.06.03 | 2020-2021 |
2019-01 | Quản lý dự án | 2 | La Bảo Trúc Ly | TS. Dương Trung Nghĩa TS. Trần Ngọc Quý ThS. Trần Thị Duy Oanh |
QLCN | 2019/10/29 | 2019-2020 |
2019-02 | Phương pháp Nghiên cứu khoa học | 2 | TS. Nguyễn Trúc Anh | 1. TS. La Bảo Trúc Ly 2. TS. Lê Vũ Lan Phương |
KHCB+QLCN+CNTP | 2019/06/13 | 2018-2019 |
2018-04 | Tin học căn bản, Quyển 1: Nhập môn công nghệ thông tin | 1 | TS. Trương Minh Nhật Quang | 1. ThS. Lê Anh Tuấn 2. ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang 3. KS. Lâm Thanh Toản |
CNTT | 2019.01.25 | 2018-2019 |
2018-03 | Vật liệu – Gia công cơ khí | 3 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/06/08 | 2017-2018 | |
2018-02 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/05/25 | 2017 – 2018 | |
2018-01 | Quá trình và thiết bị công nghiệp | 2 | TS. Dương Thái Công | KTCK | 2018/05/19 | 2017 – 2018 | |
2018 | Business Process Crowdsourcing | Nguyễn Hoàng Thuận | P.NCKH-HTQT-DA+CNTT | 2018/02/26 | 2017 – 2018 | ||
2017-01 | Tin học căn bản, Quyển 2: Nhập môn xử lý thông tin | 1 | TS. Nguyễn Hoàng Thuận | 1. ThS. Huỳnh Văn Bé 2. ThS. Hà Lê Ngọc Dung 3. ThS. Phạm Yến Nhi 4. KS. Đặng Thị Hồng Nhung |
CNTT | 2017/10/05 | 2017 – 2018 |
BÀI GIẢNG
Mã BG |
Tên bài giảng |
Số TC |
Chủ biên |
Thành viên |
Đơn vị |
Năm học |
Mã HP |
2025-31 |
Anh văn chuyên ngành xây dựng |
2 |
ThS. Đường Hoàng Trung Hiếu |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
KTXD |
2024-2025 |
XD022 |
2025-30 |
Trắc địa |
2 |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
ThS. Lưu Ngọc Cường |
KTXD |
2024-2025 |
XD005 |
2025-29 |
Xử lý ảnh và Thị giác máy tính |
3 |
ThS. Trầm Vũ Kiệt |
ThS. Lâm Thanh Toản |
CNTT |
2024-2025 |
TT036 |
2025-28 |
Học sâu |
3 |
ThS. Lê Anh Nhã Uyên |
ThS. Nguyễn Văn Chí, ThS. Nguyễn Phan Tú |
CNTT |
2024-2025 |
TT109 |
2025-27 |
Sinh lý thực vật |
2 |
ThS. Nguyễn Phúc Huy |
ThS. Vi Nhã Trân |
CNSH-TP |
2024-2025 |
SH013 |
2025-26 |
Kỹ thuật chế biến nhiệt độ cao |
3 |
ThS. Nguyễn Xuân Hồng |
TS. Trần Thị Minh Thư |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP061 |
2025-25 |
Các phương pháp phân tích trong ngành CNTP |
3 |
TS. Đinh Hoàng Lan Chi |
TS. Trần Thị Minh Thư |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP060 |
2025-24 |
Linh kiện Điện Tử |
3 |
ThS. Vũ Văn Quang |
TS. Dương Ngọc Đoàn |
Đ-ĐT-VT |
2024-2025 |
DI622 |
2025-23 |
Thương mại điện tử |
2 |
ThS. Mai Hoàng Thảo Nguyên, |
TS. Phạm Thị Bé Năm |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL063 |
2025-22 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu, |
ThS. Lê Bửu Minh Quân |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL076 |
2025-21 |
Quản trị học đại cương |
2 |
TS. Nguyễn Thị Thu An, TS. Ngô Anh Tuấn |
ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình, ThS. Lê Bửu Minh Quân, ThS. Nguyễn Thị Ngọc Anh, TS. Nguyễn Thị Ly Phương, ThS. Nguyễn Minh Tân |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL009 |
2025-20 |
Nghiệp vụ ngân hàng cá nhân |
3 |
TS. Nguyễn Thị Ly Phương, |
ThS. Thiều Bích Ngọc |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL211 |
2025-19 |
Quản trị nhân sự |
2 |
ThS. La Hồng Liên |
TS. Nguyễn Thị Ly Phương, TS. Phạm Thị Bé Năm |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL017 |
2025-18 |
Quản lý mua hàng |
2 |
ThS. Hồ Ngọc Kim Uyên |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL089 |
2025-17 |
Hệ thống thông tin quản lý |
2 |
ThS. La Hồng Liên |
ThS. Ngô Hồng Ngọc, ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL032 |
2025-16 |
Quản trị Logistics |
3 |
ThS. Đinh Viết Tuyết Hiền |
ThS. Nguyễn Thị Mộng Ngân |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL081 |
2025-15 |
Nguyên lý thống kê kinh tế |
2 |
ThS. Trần Quốc Dũng |
ThS. Huỳnh Cảnh Thanh Lam, |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL112 |
2025-14 |
Kế hoạch kinh doanh |
2 |
TS. Nguyễn Thị Thu An |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
KT-QLCN |
2024-2025 |
QL167 |
2025-13 |
Ngữ âm – Âm vị học |
3 |
TS. Lê Kinh Quốc |
ThS. Diệp Bình Nguyên |
KHXH |
2024-2025 |
NN028 |
2025-12 |
Luật an ninh mạng |
ThS. Ngô Thị Mỹ Hạnh |
ThS. Nguyễn Đoàn Kim Thoại |
KHXH |
2024-2025 |
||
2025-11 |
Luật So Sánh |
2 |
ThS. Vũ Thị Lệ Thu |
ThS. Nguyễn Đoàn Kim Thoại |
KHXH |
2024-2025 |
KL045 |
2025-10 |
Viết 1 |
3 |
ThS. Lưu Thu Thủy |
ThS. Phạm Thị Bích Ngân |
KHXH |
2024-2025 |
NN012 |
2025-09 |
Kỹ thuật pin mặt trời |
3 |
ThS. Hồ Việt Thống |
ThS. Trần Hữu Tính |
Đ-ĐT-VT |
2024-2025 |
DI525 |
2025-08 |
Công nghệ lưu trữ năng lượng |
2 |
ThS. Trần Hữu Tính |
ThS. Lê Quốc Khương |
Đ-ĐT-VT |
2024-2025 |
DI506 |
2025-07 |
Nhập môn kỹ thuật năng lượng |
3 |
ThS. Trần Hữu Tính |
ThS. Huỳnh Phát Triển |
Đ-ĐT-VT |
2024-2025 |
DI501 |
2025-06 |
Biến đổi năng lượng điện hóa |
2 |
ThS. Trần Hữu Tính |
KS. Võ Pha Ga |
Đ-ĐT |
2024-2025 |
DI526 |
2025-05 |
Quản lý an toàn Thực phẩm và luật thực phẩm |
2 |
TS. Trương Huỳnh Thanh Hoa |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP815 |
2025-04 |
Độc tố học thực phẩm |
2 |
ThS. Đoàn Phương Linh |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP068 |
2025-03 |
Hóa học thực phẩm |
3 |
TS. Trần Thị Minh Thư |
ThS. Đỗ Dương Phương Thảo |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP018 |
2025-02 |
Ngữ nghĩa học (English Semantics and Pragmatics) |
3 |
ThS. Thái Thị Bích Phượng |
ThS. Phạm Thị Bích Ngân |
KHXH |
2024-2025 |
NN025 |
2025-01 |
Công nghệ vật liệu nhựa & gia công khuôn |
2 |
ThS. Nguyễn Minh Thư |
ThS. Cao Sang |
KTCK |
2024-2025 |
CK308 |
2024-32 |
Marketing xây dựng |
3 |
ThS. Nguyễn Minh Tân |
ThS. Lưu Ngọc Cường |
KTXD |
2024-2025 |
XD026 |
2024-31 |
Chuyên đề dự toán xây dựng |
2 |
ThS. Đỗ Hưng Thời |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
KTXD |
2023-2024 |
XD083 |
2024-30 |
Chuyên đề quản lý dự án |
2 |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
TS. Lê Hoàng |
KTXD |
2023-2024 |
XD082 |
2024-29 |
Chuyên đề vật liệu mới |
2 |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
ThS. Đỗ Hưng Thời |
KTXD |
2023-2024 |
XD081 |
2024-28 |
Công nghệ chế biến lương thực |
2 |
ThS. Trần Thị Thùy Linh |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP |
2023-2024 |
TP028 |
2024-26 |
Kinh tế vi mô |
3 |
TS. Nguyễn Thị Thu An (Chủ biên) |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL109 |
2024-25 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
TS. Ngô Anh Tuấn (Chủ biên) |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL110 |
2024-25 |
Công nghệ sinh học thực phẩm |
2 |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
ThS. Hoàng Thị Phương Thảo |
CNSH-TP |
2024-2025 |
TP058 |
2024-24 |
Đàn hồi ứng dụng và phương pháp phần tử hữu hạn |
3 |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
TS. Lê Hoàng |
KTXD |
2023-2024 |
XD050 |
2024-23 |
Kết cấu bê tông cốt thép 2 |
2 |
TS. Lê Hoàng |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
KTXD |
2023-2024 |
XD051 |
2024-22 |
Sinh lý động vật |
2 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ThS. Đoàn Phương Linh |
CNSH-TP |
2023-2024 |
SH014 |
2024-21 |
English Grammar 2 (Ngữ pháp 2) |
3 |
ThS. Huỳnh Tố Uyên |
ThS. Phạm Thị Bích Ngân |
KHXH |
2023-2024 |
NN020 |
2024-20 |
Cơ học đất |
3 |
ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi |
ThS. Hồ Quang Vinh |
KTXD |
2023-2024 |
XD006 |
2024-19 |
Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp |
2 |
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thứ |
ThS. Nguyễn Thị Diễm Phúc |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL031 |
2024-18 |
Marketing Logistics |
2 |
TS. Phạm Thị Bé Năm |
ThS. La Hồng Liên |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL095 |
2024-17 |
Ứng dụng Thương mại điện tử |
2 |
ThS. Huỳnh Thị Cẩm Bình |
TS. Phạm Thị Bé Năm |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL171 |
2024-16 |
Kế toán tài chính 1 |
3 |
ThS. Trần Quốc Dũng |
ThS. Lưu Phạm Anh Thi, |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL183 |
2024-15 |
Kỹ năng giải quyết vấn đề |
2 |
ThS. Thiều Bích Ngọc |
ThS. Phạm Thị Bích Trâm, |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL068 |
2024-14 |
Quản trị tài chính |
3 |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
TS. Nguyễn Thị Thu An |
KT-QLCN |
2023-2024 |
QL049 |
2024-13 |
Đàm phán trong kinh doanh |
2 |
ThS. Trần Thị Diệp Anh Thư |
ThS. Thiều Bích Ngọc |
QLCN |
2023-2024 |
QL106 |
2024-12 |
Cơ sở quản lý năng lượng |
2 |
ThS. Trần Hữu Tính |
KS. Huỳnh Văn Phú |
Đ-ĐT-VT |
2023-2024 |
DI507 |
2024-11 |
Kỹ thuật điện B |
2 |
ThS. Tô Ái Nhân |
ThS. Huỳnh Phát Triển |
Đ-ĐT-VT |
2023-2024 |
DI603 |
2024-10 |
Tính toán sửa chữa máy điện |
2 |
ThS. Hồ Việt Thống |
ThS. Võ Minh Thiện |
Đ-ĐT-VT |
2023-2024 |
DI219 |
2024-09 |
Kỹ thuật đo lường các đại lượng không điện |
3 |
ThS. Trần Hữu Tính |
ThS. Lê Quốc Khương |
Đ-ĐT-VT |
2023-2024 |
DI415 |
2024-08 |
Cơ sở Kỹ thuật điện |
4 |
ThS. Nguyễn Văn Khấn |
ThS. Tô Ái Nhân |
Đ-ĐT-VT |
2023-2024 |
DI015 |
2024-07 |
Đảm bảo chất lượng phần mềm |
4 |
ThS. Đinh Thành Nhân |
ThS. Phạm Thị Thùy Linh |
CNTT |
2023-2024 |
TT057 |
2024-06 |
Hóa học protein |
2 |
ThS.Vi Nhã Trân |
TS. Trần Thị Minh Thư |
CNTP&CNSH |
2023-2024 |
SH052 |
2024-05 |
Di truyền học đại cương |
2 |
TS. Lê Vũ Lan Phương |
ThS Nguyễn Phúc Huy |
CNSH-TP |
2023-2024 |
SH003 |
2024-04 |
Văn hóa các nước nói Tiếng Anh |
2 |
ThS. Thái Phan Bảo Hân |
TS. Trần Thiện Quỳnh Trân |
KHXH |
2023-2024 |
NN047 |
2024-03 |
Kiểm soát chất lượng phần mềm |
4 |
ThS. Nguyễn Bá Duy |
ThS. Đinh Thành Nhân |
CNTT |
2023-2024 |
TT079 |
2024-02 |
Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng |
2 |
ThS. Nguyễn Minh Tân |
TS. Nguyễn Tấn Hưng |
KTXD |
2023-2024 |
101002132 |
2024-01 |
Tin học văn phòng nâng cao |
3 |
ThS. Lưu Nguyễn Anh Thư |
ThS. Đặng Thị Dung |
CNTT |
2023-2024 |
TT123 |
2023-34 |
Lý Luận Nhà nước và pháp luật |
4 |
ThS. Trần Thị Như Tâm |
ThS. Lý Thị Tú Uyên |
KHXH |
2023-2024 |
KL003 |
2023-33 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
2 |
TS. Nguyễn Thị Thu An |
ThS. Nguyễn Minh Tân |
QLCN |
2022-2023 |
QL097 |
2023-32 |
Thuế |
2 |
ThS. Nguyễn Thị Thu An |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
QLCN |
2022-2023 |
QL028 |
2023-31 |
Tài chính doanh nghiệp |
2 |
TS. Lê Thị Thanh Hiếu |
ThS. Nguyễn Thị Thu An |
QLCN |
2022-2023 |
QL033 |
2023-30 |
Quản trị doanh nghiệp |
2 |
TS. Nguyễn Thị Thu An |
PGS. TS. Huỳnh Thanh Nhã |
QLCN |
2022-2023 |
QL074 |
2023-29 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
ThS. Trần Quốc Dũng |
ThS. Lưu Phạm Anh Thi, |
QLCN |
2022-2023 |
QL177 |
2023-28 |
Ngữ pháp 3 |
2 |
ThS. Thái Thị Bích Phượng |
ThS. Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
KHXH |
2022-2023 |
NN021 |
2023-27 |
Kỹ thuật thi công |
3 |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
ThS. Bùi Đăng Khoa |
KTXD |
2022-2023 |
XD017 |
2023-26 |
Kinh tế xây dựng |
3 |
ThS. Lưu Ngọc Cường |
ThS. Nguyễn Minh Tân |
KTXD |
2022-2023 |
XD037 |
2023-25 |
Máy xây dựng và Tổ chức thi công |
3 |
ThS. Đỗ Hưng Thời |
ThS. Lê Hữu Quốc Phong |
KTXD |
2022-2023 |
XD012 |
2023-24 |
kết cấu thép 2 |
2 |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
TS. Lê Hoàng |
KTXD |
2022-2023 |
XD026 |
2023-23 |
Dự toán xây dựng |
3 |
ThS. Đỗ Hưng Thời |
Ths. Lê Thị Ánh Hồng |
KTXD |
2022-2023 |
XD025 |
2023-22 |
Nhà nhiều tầng |
2 |
ThS. Phan Nhật Tân |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
KTXD |
2022-2023 |
XD040 |
2023-21 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
3 |
TS. Lê Hoàng |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
KTXD |
2022-2023 |
XD008 |
2023-20 |
Kết cấu thép 1 |
2 |
TS. Lê Hoàng |
ThS. Nguyễn Thanh Tuấn |
KTXD |
2022-2023 |
XD013 |
2023-19 |
Quản lý máy xây dựng |
2 |
Đỗ Hưng Thời |
Lê Thị Ánh Hồng |
KTXD |
2022-2023 |
XD079 |
2023-18 |
Nguyên lý máy |
3 |
ThS. Phạm Thành Công |
KS. Trần Sĩ Lâm |
KTCK |
2022-2023 |
CK006 |
2023-17 |
Năng lượng tái tạo |
2 |
ThS. Lê Quốc Khương |
ThS. Trần Hữu Tính |
Đ-ĐT-VT |
2022-2023 |
DI523 |
2023-16 |
Quy hoạch hệ thống điện |
2 |
ThS. Tô Ái Nhân |
ThS. Võ Minh Thện |
Đ-ĐT-VT |
2022-2023 |
DI217 |
2023-15 |
Hệ thống thông tin địa lý |
2 |
ThS. Nguyễn Văn Cường |
ThS. Phạm Yến Nhi |
CNTT |
2022-2023 |
TT031 |
2023-14 |
Tương tác người – máy |
3 |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
ThS. Nguyễn Trung Việt |
CNTT |
2022-2023 |
TT049 |
2023-13 |
Kiến trúc phần mềm |
3 |
KS. Trần Thị Thùy Dương và ThS. Nguyễn Trung Kiên (Đồng chủ biên) |
ThS. Hồng Thanh Luận |
CNTT |
2022-2023 |
TT053 |
2023-12 |
Lập trình Java 1 |
2 |
ThS. Nguyễn Trung Kiên |
KS. Trần Thị Thùy Dương |
CNTT |
2022-2023 |
TT021 |
2023-11 |
An toàn các hệ thống thông tin |
3 |
ThS. Trần Thị Kim Khánh |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
CNTT |
2022-2023 |
TT011 |
2023-10 |
Bảo tồn đa dạng sinh học |
2 |
ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy |
ThS. Nguyễn Phúc Huy |
CNTP&CNSH |
2022-2023 |
SH025 |
2023-09 |
Phụ gia thực phẩm |
2 |
ThS. Nguyễn Xuân Hồng |
ThS. Trần Thị Thanh Vân |
CNTP&CNSH |
2022-2023 |
TP046 |
2023-08 |
Truyền nhiệt |
2 |
Ths. Trần Thị Thùy Linh |
TS. Trần Thị Minh Thư |
CNSH-TP |
2022-2023 |
TP003 |
2023-07 |
Sinh thái học |
2 |
ThS. Nguyễn Phúc Huy |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP |
2022-2023 |
SH017 |
2023-06 |
Công nghệ DNA tái tổ hợp |
3 |
ThS. Lê Thị Thảo |
ThS. Nguyễn Thị Mai Khanh, |
CNSH-TP |
2022-2023 |
SH028 |
2023-05 |
Vi sinh thực phẩm |
3 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ThS. Huỳnh Thị Sữa |
CNSH-TP |
2022-2023 |
TP019 |
2023-04 |
Công nghệ lên men |
3 |
ThS. Nguyễn Phúc Huy |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNSH-TP |
2022-2023 |
TP024 |
2023-03 |
Lý thuyết dịch |
2 |
TS. Lê Kinh Quốc |
ThS. Lưu Thu Thủy |
KHXH |
2023-2024 |
NN024 |
2023-02 |
Hệ thống điều khiển số |
2 |
TS. Dương Ngọc Đoàn |
TS. Đỗ Vinh Quang |
Đ-ĐT-VT |
2022-2023 |
DI303 |
2023-01 |
Luật hiến pháp |
2 |
ThS. Nguyễn Văn Tố Hữu |
ThS. Lý Thị Tú Uyên |
KHXH |
2022-2023 |
KL005 |
2022-36 |
Sinh đại cương A1 |
3 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy |
CNTP&CNSH |
2022-2023 |
SH001 |
2022-35 |
Marketing căn bản |
2 |
ThS. Nguyễn Minh Tân |
ThS. Nguyễn Lê Hoa Tuyết |
QLCN+KTXD |
2021-2022 |
QL030 |
2022-34 |
Lập và thẩm định dự án đầu tư |
2 |
TS. La Bảo Trúc Ly |
ThS. Ngô Hồng Ngọc |
QLCN |
2021-2022 |
QL062 |
2022-33 |
Luật Hôn nhân gia đình |
3 |
ThS. Nguyễn Hồng Tuyên |
ThS. Đoàn Nguyễn Kim Thoại |
P.TTr-PC-KT-ĐBCL |
2021-2022 |
KL021 |
2022-32 |
Ngữ pháp 1 |
3 |
ThS. Phạm Thị Bích Ngân |
ThS. Lưu Thu Thủy |
KHXH |
2021-2022 |
NN019 |
2022-31 |
Sức bền vật liệu |
2 |
ThS. Phan Nhật Tân |
TS. Lê Hoàng |
KTXD |
2021-2022 |
XD004 |
2022-30 |
Địa chất công trình |
2 |
ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi |
ThS. Trần Thị Phương |
KTXD |
2021-2022 |
XD047 |
2022-29 |
Nhập Môn Ngành Xây Dựng |
2 |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
TS. Lê Hoàng |
KTXD |
2021-2022 |
XD003 |
2022-28 |
Vật Liệu Xây Dựng |
2 |
ThS. Lê Hữu Quốc Phong |
ThS. Lê Thị Ánh Hồng |
KTXD |
2021-2022 |
XD011 |
2022-27 |
Vẽ kỹ thuật xây dựng |
2 |
ThS. Hồ Quang Vinh |
ThS. Trần Thị Phương |
KTXD |
2021-2022 |
XD001 |
2022-26 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
TS. Lê Hoàng |
Phan Nhật Tân |
KTXD |
2021-2022 |
XD002 |
2022-25 |
Công trình giao thông |
2 |
TS. Lê Hoàng |
ThS. Đỗ Hưng Thời |
KTXD |
2021-2022 |
XD032 |
2022-24 |
Vận hành và điều khiển hệ thống điện |
2 |
ThS. Trần Hữu Tính |
ThS. Huỳnh Phát Triển |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI220 |
2022-23 |
Khí cụ điện |
2 |
ThS. Tô Ái Nhân |
ThS. Phan Trọng Tuấn |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI216 |
2022-22 |
Ổn định hệ thống điện |
2 |
ThS. Phan Trọng Tuấn |
ThS. Tô Ái Nhân |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI218 |
2022-21 |
Cung cấp điện |
3 |
ThS. Nguyễn Văn Khấn |
KS. Huỳnh Văn Phú |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI204 |
2022-20 |
Vật lý 2 |
2 |
ThS. Nguyễn Thị Như Băng |
ThS. Lương Văn Thông |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
CB008 |
2022-19 |
Sử dụng năng lượng hiệu quả |
2 |
ThS. Huỳnh Phát Triển |
ThS. Trần Hữu Tính |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI213 |
2022-18 |
TT. Điện công nghiệp |
1 |
KS. Trần Trung Khánh |
ThS Trần Hữu Tính |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI102 |
2022-17 |
TT. Quấn dây máy điện |
1 |
KS. Huỳnh Văn Phú |
ThS. Trần Hữu Tính |
Đ-ĐT-VT |
2021-2022 |
DI104 |
2022-16 |
Hệ Quản trị CSDL |
3 |
ThS. Nguyễn Văn Cường |
ThS. Trần Thị Kim Khánh |
CNTT |
2021-2022 |
TT012 |
2022-15 |
Ngôn ngữ lập trình 1 |
2 |
ThS. Lâm Thanh Toản |
ThS. Trầm Vũ Kiệt |
CNTT |
2021-2022 |
TT125 |
2022-14 |
Lập trình web |
3 |
ThS. Đinh Thành Nhân |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Yến |
CNTT |
2021-2022 |
TT022 |
2022-13 |
Logic học |
2 |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
ThS. Phạm Yến Nhi |
CNTT |
2021-2022 |
TT160 |
2022-12 |
Thống kê Bayes |
3 |
TS. Lê Anh Xuân |
ThS. Phạm Thanh Dược |
CNTT |
2021-2022 |
TT111 |
2022-11 |
Hóa lý |
3 |
ThS.Vi Nhã Trân |
ThS. Đoàn Phương Linh |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP001 |
2022-10 |
Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm |
2 |
ThS. Trần Thị Thanh Vân |
TS. Trần Thị Minh Thư |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP012 |
2022-09 |
Dinh dưỡng người và An toàn thực phẩm |
3 |
ThS. Nguyễn Xuân Hồng |
ThS. Đoàn Phương Linh |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP010 |
2022-08 |
Phương pháp phân tích vi sinh vật |
3 |
ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên |
ThS. Huỳnh Thị Sữa |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
SH007 |
2022-07 |
Công nghệ chế biến rau quả |
2 |
ThS. Nguyễn Ngọc Ngân Khánh |
ThS. Nguyễn Hồng Xuân |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP029 |
2022-06 |
Nước cấp nước thải kỹ nghệ |
2 |
ThS. Nguyễn Hồng Xuân |
ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP015 |
2022-05 |
Enzyme trong Công nghệ thực phẩm |
2 |
ThS. Lê Trí Ân |
TS. Lê Vũ Lan Phương |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP045 |
2022-04 |
Luật thực phẩm |
2 |
ThS. Đoàn Phương Linh |
ThS. Huỳnh Thị Sữa |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP038 |
2022-03 |
Thực phẩm chức năng |
2 |
TS. Lê Vũ Lan Phương |
TS. Đoàn Thị Kiều Tiên |
CNTP&CNSH |
2021-2022 |
TP047 |
2022-02 |
Công nghệ vi sinh |
3 |
TS.Đoàn Thị Kiều Tiên |
ThS. Nguyễn Phúc Huy |
CNSH-TP |
2021-2022 |
SH021 |
2022-01 |
Kỹ thuật phân tích và thiết bị |
3 |
ThS. Lê Thị Thảo |
CNSH-TP |
2021-2022 |
SH008 |
|
2021-06 |
Thiết kế hệ thống điện |
2 |
ThS. Phan Trọng Tuấn |
ThS. Tô Ái Nhân |
Đ-ĐT-VT |
2020-2021 |
DI211 |
2021-05 |
Kỹ thuật đo điện và xử lý số liệu đo |
2 |
ThS. Trần Hữu Tính |
KS. Trần Trung Khánh |
Đ-ĐT-VT |
2020-2021 |
DI007 |
2021-04 |
Kiểm thử phần mềm |
3 |
ThS. Đinh Thành Nhân |
ThS. Đặng Trung Tín |
CNTT |
2020-2021 |
TT056 |
2021-03 |
Lập trình Mô phỏng |
3 |
ThS. Nguyễn Văn Cường |
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
CNTT |
2020-2021 |
TT077 |
2021-02 |
Hệ CSDL NoSQL |
2 |
ThS. Nguyễn Văn Cường |
ThS. Nguyễn Trung Việt |
CNTT |
2020-2021 |
TT093 |
2021-01 |
Máy học |
3 |
TS. Dương Trung Nghĩa |
ThS. Hà Lên Ngọc Dung |
CNTT |
2020-2021 |
TT085 |
2020-43 |
Thiết bị và hệ thống tự động |
2 |
Đường Khánh Sơn |
Phó Hoàng Linh |
KTCK |
2019-2020 |
DI301 |
2020-42 |
Thiết kế hệ thống cơ điện tử |
2 |
Phạm Thế Thịnh |
Nguyễn Minh Thư |
KTCK |
2019-2020 |
CK103 |
2020-41 |
CAD, CAM, CNC |
2 |
Đường Khánh Sơn |
Phó Hoàng Linh |
KTCK |
2019-2020 |
CK200 |
2020-40 |
Mô hình hoá hệ thống cơ khí |
3 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Đường Khánh Sơn |
KTCK |
2019-2020 |
CK100 |
2020-39 |
Thiết kế hệ thống điều khiển |
2 |
Phạm Thành Công |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
KTCK |
2019-2020 |
CK301 |
2020-38 |
Vi điều khiển |
3 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Phạm Thành Công |
KTCK |
2019-2020 |
CK009 |
2020-37 |
Cơ sở điều khiển tự động |
2 |
Nguyễn Minh Thư |
Trần Thị Thanh Thảo |
KTCK |
2019-2020 |
CK008 |
2020-36 |
Sức bền vật liệu |
3 |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
Trần Thị Thanh Thảo |
KTCK |
2019-2020 |
CK005 |
2020-35 |
Thị giác máy tính |
3 |
Võ Thị Phương Loan |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
KTCK |
2019-2020 |
CK003 |
2020-34 |
Cơ lý thuyết |
3 |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
Nguyễn Minh Thư |
KTCK |
2019-2020 |
CK004 |
2020-33 |
Mô hình hoá và nhận dạng hệ thống |
2 |
Trần Sĩ Lâm |
Đường Khánh Sơn |
KTCK |
2019-2020 |
CK201 |
2020-32 |
Thực tập gia công cơ khí |
1 |
Trần Hoài Tâm |
Hồ Thế Anh |
KTCK |
2019-2020 |
DI016 |
2020-31 |
Điều khiển thích nghi |
2 |
Huỳnh Thế Hiển |
Huỳnh Minh Vũ |
KTCK |
2019-2020 |
DI323 |
2020-30 |
Kỹ thuât tạo mẫu nhanh |
2 |
Huỳnh Minh Vũ |
Nguyễn Lê Thế Duy |
KTCK |
2019-2020 |
DI322 |
2020-29 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
Đỗ Vinh Quang |
Huỳnh Thế Hiển |
KTCK |
2019-2020 |
D312 |
2020-28 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
2 |
Trần Sĩ Lâm |
Phạm Thành Công |
KTCK |
2019-2020 |
DI311 |
2020-27 |
Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu |
2 |
Hồ Thế Anh |
Trần Hoài Tâm |
KTCK |
2019-2020 |
DI324 |
2020-26 |
Robot công nghiệp |
3 |
Huỳnh Minh Vũ |
Nguyễn Lê Thế Duy |
KTCK |
2019-2020 |
CK303 |
2020-25 |
Mạng truyền thông công nghiệp |
3 |
Hồ Thế Anh |
Huỳnh Thế Hiển |
KTCK |
2019-2020 |
DI304 |
2020-24 |
Công nghệ thuỷ lực và khí nén |
2 |
Huỳnh Phạm Bảo Ngọc |
Nguyễn Minh Thư |
KTCK |
2019-2020 |
DI318 |
2020-23 |
Điều khiển quá trình |
2 |
Huỳnh Thế Hiển |
Nguyễn Lê Thế Duy |
KTCK |
2019-2020 |
DI317 |
2020-22 |
Điều khiển lập trình logic |
2 |
Phó Hoàng Linh |
Trần Hoài Tâm |
KTCK |
2019-2020 |
DI315 |
2020-21 |
Điều khiển mờ |
2 |
Nguyễn Lê Thế Duy |
Huỳnh Thế Hiển |
KTCK |
2019-2020 |
CK321 |
2020-20 |
Kỹ thuật cảm biến |
2 |
Hồ Thế Anh |
Huỳnh Minh Vũ |
KTCK |
2019-2020 |
DI302 |
2020-19 |
Thực tập tự động hoá |
3 |
Đường Khánh Sơn |
Trần Sĩ Lâm |
KTCK |
2019-2020 |
DI016 |
2020-18 |
Nhiệt động lực học và truyền nhiệt |
3 |
Đỗ Vinh Quang |
Hồ Thế Anh |
KTCK |
2019-2020 |
DI013 |
2020-17 |
Nhập môn Công nghệ kỹ thuật |
3 |
Trần Hoài Tâm |
Nguyễn Minh Thư |
KTCK |
2019-2020 |
CK001 |
2020-16 |
Xử lý ảnh và thị giác máy tính |
3 |
Hà Lê Ngọc Dung |
CNTT |
2019-2020 |
TT036 |
|
2020-15 |
Xây dựng và triển khai ứng dụng thương mại điện tử |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nguyễn Trung Việt |
CNTT |
2019-2020 |
TT029 |
2020-14 |
Ngôn ngữ mô hình hoá UML |
2 |
Nguyễn Xuân Hà Giang |
Lâm Thanh Toản, Trần Thị Thùy Dương, Đinh Thành Nhân |
CNTT |
2019-2020 |
TT018 |
2020-13 |
Trí tuệ nhân tạo |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Dương Trung Nghĩa |
CNTT |
2019-2020 |
TT009 |
2020-12 |
Nhập môn công nghệ phần mềm |
2 |
Nguyễn Xuân Hà Giang |
Đinh Thành Nhân |
CNTT |
2019-2020 |
TT040 |
2020-11 |
Quản lý an ninh thông tin |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nguyễn Trung Kiên, Trần Thị Kim Khánh |
CNTT |
2019-2020 |
TT034 |
2020-10 |
Mạng máy tính |
3 |
Trần Thị Kim Khánh |
CNTT |
2019-2020 |
TT006 |
|
2020-09 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
Nguyễn Văn Cường |
Phạm Yến Nhi |
CNTT |
2019-2020 |
TT008 |
2020-08 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
Phạm Yến Nhi |
Trần Văn Út |
CNTT |
2019-2020 |
TT007 |
2020-07 |
Toán rời rạc |
3 |
Huỳnh Văn Bé |
Phạm Yến Nhi, Nguyễn Đăng Hoa Nghiêm |
CNTT |
2019-2020 |
TT002 |
2020-06 |
Kiến trúc máy tính |
3 |
Hồng Thanh Luận |
Đinh Thành Nhân, Nguyễn Trung Kiên |
CNTT |
2019-2020 |
TT003 |
2020-05 |
Hệ điều hành |
3 |
Hồng Thanh Luận |
CNTT |
2019-2020 |
TT005 |
|
2020-04 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
Dương Trung Nghĩa |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Hà Lê Ngọc Dung, Trần Thị Thùy Dương |
CNTT |
2019-2020 |
TT001 |
2020-03 |
Tin học đại cương |
3 |
Hồng Thanh Luận |
Nguyễn Trung Kiên |
CNTT |
2019-2020 |
TT052 |
2020-02 |
Thiết kê nhà máy sản xuất thực phẩm |
2 |
Lư Văn Lil |
CNTP&CNSH |
2019-2020 |
TP039 |
|
2020-01 |
Cơ học kết cấu |
3 |
Phan Nhật Tân |
KTXD |
2019-2020 |
XD007 |
BÀI GIẢNG CẤP TRƯỜNG (Từ năm trước năm 2021)
BG | Tên Bài giảng cấp trường | Chủ biên | Thành viên | Đơn vị | Ngày nghiệm thu |
Năm học |
2020-04 | Truyền khối | ThS. Vi Nhã Trân | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | Khoa CNTP &CNSH | 30/7/2020 | 2019-2020 |
2020-07 | Điện tử công suất | ThS. Nguyễn Phú Quí | TS. Dương Ngọc Đoàn | Khoa Đ-ĐT-VT | 29/7/2020 | 2019-2020 |
2020-09 | Con người và môi trường | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | Khoa CNTP &CNSH | 29/7/2020 | 2019-2020 |
2020-10 | Kỹ thuật sấy | ThS. Trần Ngọc Liên | ThS. Nguyễn Ngọc Ngân Khánh | Khoa CNTP &CNSH | 22/7/2020 | 2019-2020 |
2020-03 | Hóa học 1 | ThS. Nguyễn Văn Kiệt | ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | Khoa KHCB | 21/7/2020 | 2019-2020 |
2020-02 | Kỹ thuật lắp đặt Điện | ThS. Huỳnh Phát Triển | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-05 | Kỹ thuật chiếu sáng | Trần Hữu Tính | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-08 | Kỹ thuật cao áp và chống sét | ThS. Võ Minh Thiện | Khoa Đ-ĐT-VT | 18/6/2020 | 2019-2020 | |
2020-01 | Nhập môn Công nghệ sinh học | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | ThS. Lê Thị Thảo, TS. Huỳnh Xuân Phong ThS. Nguyễn Ngọc Thạnh |
Khoa CNTP &CNSH | 14/4/2020 | 2019-2020 |
2018-01 | Xác suất thống kê | ThS. Bùi Tiến Đạt | ThS. Dương Hùng Mạnh | Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
2018-02 | Giải tích 2 | ThS. Trần Thị Hồng Nga | ThS. Võ Văn Âu | Khoa KHCB | 08/6/2018 | 2017 – 2018 |
2020-11 | Thực hành vật lý 2 | ThS. Lương Văn Thông | Trần Thị Như Băng | Khoa KHCB | 07/7/2020 | 2019-2020 |
2020-06 | Sản xuất sạch hơn | ThS. Đoàn Thị Kiều Tiên | TS. La Bảo Trúc Ly, TS. Trần Ngọc Quý và ThS. Đinh Thị Kiều Oanh. | Khoa CNTP &CNSH | 01/8/2020 | 2019-2020 |
2019-01 | Đánh giá cảm quan thực phẩm | ThS. Vi Nhã Trân | ThS. Đoàn Phương Linh | Khoa CNTP &CNSH | 18/6/2019 | 2018-2019 |