ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC SINH VIÊN
DTSV | Tên đề tài | Giảng viên hướng dấn | Sinh viên thực hiện | Thành viên | Đơn vị | Năm học | Ngày nghiệm thu đề tài |
2024-07 | Nghiên cứu ảnh hưởng của độ dốc thiết kế đến khả năng thoát nước của nền đường bê tông nhựa rỗng | ThS. Nguyễn Minh Tân | Chung Văn Có (MSSV 2000859) | Trần Juôl (MSSV 2000827), Danh Thanh Lâm (MSSV 2000793), Thi Thanh Tuấn (MSSV 2100028), Dương Đông Kha (MSSV 2100872) |
KTXD | 2024-2025 | 2024.09.13 |
2023-27 | Vấn đề hợp pháp hoá quyền an tử ở Việt Nam – Những đề xuất pháp lý từ kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới | ThS. Huỳnh Thị Thu Oanh | Nguyễn Bình (MSSV 2211029) | Nguyễn Bình LUAT2211029 Hà Ngọc Khuê LUAT2211052 |
KHXH | 2024-2025 | 2024.09.09 |
2024-06 | Phân tích chuyển vị của cọc bê tông cốt thép khi chịu tác dụng của tải trọng ngang do đất đắp | TS. Nguyễn Tấn Hưng | Danh Thanh Lâm, (MSSV 2000793) | Chung Văn Có (MSSV 2000859), Trần Juôl (MSSV 2000827), Thi Thanh Tuấn (MSSV 2100028), Dương Đông Kha (MSSV 2100872) |
KTXD | 2024-2025 | 2024.09.06 |
2024-10 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Tricleocarpa cylindrica | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy, ThS. Nguyễn Phúc Huy | Đổ Thảo Lan (MSSV 2101457) | Huỳnh Mỹ Khánh (MSSV 2101485), Huỳnh Tuyết Nhung (MSSV 2101442), Lê Thành Phước (MSSV 2211031) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.09 |
2024-11 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Sargassum ilicifolius | TS. Lê Vũ Lan Phương, ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi | Nguyễn Minh Thiện (MSSV 2101387) | Văn Thị Quỳnh Như (MSSV 2100108), Trần Ngọc Châu (MSSV 2211053), Nguyễn Phạm Như Thơ (MSSV 2211024) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.09 |
2024-12 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Caulerpa taxifolia | ThS. Nguyễn Phúc Huy | Võ Thị Anh Thư (MSSV 2101656) | Cao Hồ Minh Vy (MSSV 2100064), Nguyễn Hoàng Vũ (MSSV 2211025), Bùi Thị Mai Kim Vy (MSSV 2211026) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.09 |
2024-13 | Khảo sát một số nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học trong cao chiết ethyl acetate của tảo Valoniopsis pachynema | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | Lê Ngọc Xuyến (MSSV 2101484) | Võ Ngọc Thuý Vy (MSSV 2100252), Nguyễn Phúc Vinh (MSSV 2101448), Đào Hồng Tú (MSSV 2211032) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.09 |
2023-06 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng của quá trình chế biến đến chất lượng nước giải khát từ vỏ dưa hấu | ThS. Vi Nhã Trân | Nguyễn Thị Hoàng Oanh (MSSV 2101190) | Phạm Thúy Nguyên (MSSV 2101371), Trương Huỳnh Anh (MSSV 2100069) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.09 |
2023-23 | Nghiên cứu ủ phân hữu cơ vi sinh từ các phụ/phế phẩm nông nghiệp | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Lê Trọng Nghĩa (Học viên cao học) | Võ Thị Thu Thảo (MSSV 2100437) Ngô Hoàng Linh Thảo (MSSV 2101135) Tiêu Ngọc Bích Trâm (MSSV 2101490) Nguyễn Kiều My (MSSV 2000897) |
CNSH-TP | 2024-2025 | 2024.07.11 |
2023-13 | Xây dựng hệ thống đăng ký học và thi tại Trung tâm thí nghiệm – Kỹ thuật năng lượng – Chuyển giao công nghệ | ThS. Đặng Thị Dung | Trần Phước Vinh (MSSV 2101144) | Đỗ Chí Linh (MSSV 2100003) |
CNTT | 2023-2024 | 2024.06.30 |
2022-06 | Ứng dụng hỗ trợ quản lý đăng ký đồ án Hệ thống thông tin | TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Sử Thị Như Quỳnh, (1900731) | Bùi Thị Kim Thoa, 1900444 Lê Anh Thư, 1900366 |
CNTT | 2023-2024 | 2024.06.24 |
2023-15 | Xây dựng Bộ tài liệu hướng dẫn sử dụng Theme New Portal Pro cho hệ quản trị nội dung WordPress | ThS. Đinh Thành Nhân | Nguyễn Phú Trường Khánh (MSSV 1900470) | Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa (MSSV 200985), Nguyễn Văn Thảo (MSSV 2001255) | CNTT | 2023-2024 | 2024.06.21 |
2023-03 | Nghiên cứu giải pháp cọc xi-măng đất xử lý nền đắp đất cao trên nền đất yếu tại thành phố Cần Thơ | TS. Lê Hoàng | Phan Thị Trúc Nghi (2000167) | Võ Hồng Tân (1900025), Lý Đỗ Ngọc Toàn (2000427) | KTXD | 2023-2024 | 2024.06.17 |
2023-14 | Nghiên cứu nhận dạng số viết tay và ứng dụng giải Sudoku | ThS. Đặng Thị Dung | Nguyễn Huỳnh Thiên Quốc (MSSV 2100802) | Đặng Hào Phú (2100116) | CNTT | 2023-2024 | 2024.06.14 |
2023-08 | Tội vi phạm chế độ một vợ, một chồng trong Luật hình sự Việt Nam – Kiến nghị và hoàn thiện | ThS. Nguyễn Đoàn Kim Thoại | Hồ Hải Nam 2100927 |
Ngô Hoàng Ánh Vy 2100788 |
KHXH | 2023-2024 | 2024.05.29 |
2022-11 | Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố công nghệ và thời gian quan bảo quản đến chất lượng bún khô bổ sung bột sa kê | TS. Trần Thị Minh Thư | Võ Tiểu Băng (2001249) | Phạm Thị Bích (2000053) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.05.23 |
2022-12 | Đa dạng hóa sản phẩm từ trái sake: Bánh mì ngọt bổ sung bột sa kê | TS. Trần Thị Minh Thư | Văn Thị Hồng Ngọc (2000053) | Huỳnh Văn An (2001059) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.05.23 |
2023-05 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến hàm lượng L-citrulline trong dịch ép nước vỏ dưa hấu | TS. Trần Bá Luân | Nguyễn Minh Thuận (2001152) | Lê Thị Thanh Thảo (2001066) Phạm Võ Minh Thuận (2000356) Nguyễn Thị Yến Vi (2001165) Trần Tường Vi (2000518) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2024.05.16 |
2023-09 | Hệ thống định danh vị trí sinh viên bằng QRCode | ThS. Lâm Thanh Toản | Dương Thị Tiểu Yến (MSSV 2000606) | Nguyễn Hoàng Trương (MSVV 2000403) |
CNTT | 2023-2024 | 2024.04.26 |
2023-10 | Hệ thống đăng tin quảng bá nhà trọ | ThS. Nguyễn Nhựt Quỳnh | Vũ Tuấn Anh (MSSV 2100650) | Nguyễn Hoàng Thiên Bảo (MSVV 2100768) Vi Thanh Ngà (2100488) |
CNTT | 2023-2024 | 2024.04.24 |
2023-11 | Xây dựng hệ thống quản lý điểm danh sinh viên của Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | ThS. Nguyễn Nhựt Quỳnh | Nguyễn Hòa Hợp (MSSV 2101343) | Đinh Thị Ngọc Cầm (MSVV 2000458) Lý Ngọc Minh Thiện (MSVV 2101629) |
CNTT | 2023-2024 | 2024.04.24 |
2022-09 | Ứng dụng IoT Gateway cho hệ thống giám sát và quản lý tủ điện công nghiệp | ThS.Nguyễn Lê Thế Duy | Huỳnh Hữu Tiến (1900526) | Nguyễn Thanh Yên (1900008) | KTCK | 2023-2024 | 2024.02.02 |
2023-07 | Nghiên cứu ảnh hưởng của sáng tạo đến kết quả học tập của sinh viên CTUT | TS. Nguyễn Thanh Tú | Lê Thị Tuyết Mai QTKD0121 2100964 |
1. Nguyễn Thị Thanh Ngân, QTKD0121, 2101283 2. Nguyễn Quốc Huy, ĐKTĐ0121, 2101597 3. Trần Trí Nguyên (MSSV 2101314) |
KT-QLCN+KTCK | 2023-2024 | 2024.01.19 |
2022-22 | Khảo sát quy trình chế biến sản phẩm từ múi và vỏ trái dâu Hạ Châu | ThS.Nguyễn Hồng Xuân | Nguyễn Hứa Như Ngọc (1900482) | Huỳnh Thị Tuyết Nga (1900706) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.12.06 |
2023-04 | Phân lập và nhận danh ba hợp chất Flavonoid từ cao chiết của hoa chiều tím (Ruellia Simplex C. Wright) | TS. Lê Sĩ Thiện | Lưu Nhựt Nam – 2000141 | Trần Chí Nguyên – 2000829 | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.29 |
2022-16 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ tảo đỏ (Rhodophyta) tại vùng biển Kiên Giang | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy | Lê Tú Trân (1900192) | – Mạc Gia Linh (1900749) – Đỗ Thảo Lan (2101457) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.28 |
2022-18 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ một số loài tảo nâu (Phaeophyta) tại vùng biển Kiên Giang | ThS. Nguyễn Ngọc Trang Thùy ThS. Nguyễn Phúc Huy |
Lê Diễm Hằng (1900163) | – Võ Thị Ngọc Diễm (1900173) – Nguyễn Minh Thiện (2101387) – Lê Ngọc Xuyến (2101484) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.28 |
2022-15 | Nghiên cứu sự phân bố L – Citrulline trong một số giống dưa hấu | ThS. Vi Nhã Trân | Nguyễn Kim Trang (2001177) | – Nguyễn Phương Trang (2001004) – Mã Như Quỳnh (2000501) – Nguyễn Nhựt Vinh (2000536) – Dương Thị Triều Tiên (2000359) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.23 |
2022-21 | Khảo sát quy trình chế biến soda dâu Hạ Châu | ThS.Nguyễn Hồng Xuân | Mai Thị Thùy Dương (1900283) | – Nguyễn Thị Thu Giang (1900670) – Trần Văn Ngọc Thạch (2000140) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.23 |
2022-20 | Khảo sát một số hợp chất có hoạt tính sinh học trong rau má (Centella asiatica) | TS. Lê Vũ Lan Phương | Nguyễn Thị Nhật Linh (1900014) | – Trần Nguyễn Phong Nam (2000844) – Nguyễn Văn Triệu (2000590)- Nguyễn Thị Diễm My (2101557) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.20 |
2022-17 | Định tính và định lượng thành phần hoạt tính sinh học của chiết xuất từ tảo lục (Chlorophyta) tại vùng biển Kiên Giang | ThS. Nguyễn Phúc Huy | Trương Khả Hân (1900242) | -Nguyễn Thúy Ngọc (1900249) ‘- Huỳnh Phương Ngọc (1900018) – Võ Thị Anh Thư (2101656) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.15 |
2022-19 | Khảo sát một số yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lên men rượu vang thanh trà sử dụng nấm men tự nhiên | ThS. Lê Trí Ân | Mai Thị Huỳnh Như (1900505) | – Nguyễn Thị Ngọc Yến (1900808) – Lê Thị Kiều Trang (1900243) |
CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.11.15 |
2022-13 | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nước uống lên men từ trái giác | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Huỳnh Nguyễn Như Quỳnh (2100257) | Huỳnh Thanh Cần (2100971) | CNSH-TP | 2023-2024 | 2023.10.12 |
2022-23 | Nghiên cứu thực trạng nguồn phế thải nhựa và đánh giá khả năng tái sử dụng trong công nghệ vật liệu tại Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | ThS. Lê Hữu Quốc Phong ThS. Nguyễn Thị Yến Nhi |
Hồ Ngọc Dung (1900393) | Trần Nhật Linh (MSSV 1900394), Nguyễn Ngọc Đệ (1900563) và Phan Tường Vy (MSSV 1900135) | KTXD | 2023-2024 | 2023.10.06 |
2022-14 | Đánh giá hoạt tính lên men của nấm men Sac. HG 1.3 thời gian tồn trữ và thử nghiệm lên men rượu vang trái giác ở thể tích khác nhau | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Nguyễn Hồ Anh Trung (1900656) | Huỳnh Nguyễn Thúy Quỳnh (1900172) | CNSH-TP | 2022-2023 | 2023.06.30 |
2022-02 | Hoàn thiện quy trình sản xuất và khảo sát thời gian bảo quản sản phẩm nước giải khát từ đài hoa bụp giấm (Hibiscus sabdariffa) bổ sung chanh dây | ThS. Đoàn Phương Linh | Trần Thị Phương Oanh 1900196 | Lâm Thị Bích Trâm MSSV1900157 Trần Thị Thái Trân MSSV 1900092 |
CNSH-TP | 2022-2023 | 2023.05.26 |
2022-03 | Nghiên cứu quy trình chế biến nước giải khát từ quả thanh trà lên men | ThS. Vi Nhã Trân | Nguyễn Hữu Trọng 1900044 | Nguyễn Nhật Thanh MSSV 1900057 Võ Thị Minh Thư MSSV 1900069 |
CNSH-TP | 2022-2023 | 2023.04.03 |
2021-07 | Phát hiện và nhận dạng khuôn mặt từ camera, ứng dụng trong chấm công | ThS. Nguyễn Tấn Phú | Lê Hoàng Tiến MSSV: 1800714 | Nguyễn Hoài Bảo MSSV2000046 Võ Hoài Nam MSSV2001204 |
CNTT | 2022-2023 | 2022.11.03 |
2022-01 | Khảo sát khả năng kháng oxy hóa của cao chiết từ hoa chiều tím | ThS. Nguyễn Văn Kiệt | Mạc Gia Linh 1900749 | Trương Khả Hân MSSV 1900242 Trần Thị Thúy An MSSV 1900757 Lê Tú Trân 1900192 |
CNSH-TP | 2022-2023 | 2022.10.10 |
2021-04 | Khảo sát điều kiện bảo quản sản phẩm nước dâu Hạ Châu cô đặc | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | Nguyễn Thị Mỹ Dung MSSV: 1800269 | Lê Thị Phương Anh MSSV1800406 Nguyễn Thị Ngọc Diễm MSSV1800466 Hứa Lan Duy MSSV1800731 Huỳnh Thị Thanh Ngân MSSV 1800710 |
CNSH-TP | 2022-2023 | 2022.09.23 |
2021-01 | Nghiên cứu chế biến nước uống lên men từ trái giác | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Nguyễn Hữu Thạnh MSSV: 1800429 | Lê Thị Bích Son MSSV1800875 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022.06.28 |
2021-06 | Xây dựng ứng dụng di động phục vụ công tác quản lý cơ sở vật chất | ThS. Đinh Thành Nhân | Huỳnh Văn Thơ Minh MSSV: 1800661 | Nguyễn Hoàng Tài MSSV1800092 Nguyễn Khắc Nguyên MSSV 1800729 Nguyễn Gia Khang MSSV 1800112 |
CNTT | 2021-2022 | 2022.06.22 |
2021-05 | Nghiên cứu hệ thống Azure Education phục vụ hoạt động dạy và học của Giảng viên và Sinh viên | ThS. Nguyễn Trung Kiên | Lê Sỹ Kiên MSSV: 1900245 | Trần Vũ Luân MSSV 1900625 | CNTT | 2021-2022 | 2022.06.22 |
2021-02 | Nghiên cứu ổn định nâng cao chất lượng rượu vang trái giác | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Lưu Ngọc Trúc Bình MSSV: 1800713 | Võ Thị Ngọc Hương MSSV1800851 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022.06.21 |
2021-03 | Đánh giá thị hiếu của người tiêu dùng đối với các sản phẩm nước giải khát từ dâu Hạ Châu | ThS. Nguyễn Hồng Xuân | Phạm Chí Đúng MSSV: 1800474 | Chiêu Phước Nhi MSSV1800524 Ngô Thị Cầm Đoan MSSV1800281 Trần Như Kính MSSV1800039 |
CNSH-TP | 2021-2022 | 2022.06.21 |
2021-08 | Xây dựng ứng dụng điểm danh sinh viên bằng kỹ thuật nhận diện khuôn mặt tại phòng máy Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | ThS. Hà Lê Ngọc Dung | Nguyễn Vĩnh Tuân, MSSV 1800097 | Phạm Minh Khánh MSSV1800175 | CNTT | 2021-2022 | 2022.06.04 |
2021-10 | Khảo sát qui trình sản xuất phân hữu cơ vi sinh từ thân cây chuối bổ sung nấm Tricoderma | ThS. Nguyễn Thị Hồng Xuyên | Lê Trọng Nghĩa MSSV: 1800459 | Trần Thị Bảo Trang MSSV:1800380 | CNSH-TP | 2021-2022 | 2022.05.24 |
2020-03 | Xây dựng ứng dụng chatbot hỗ trợ công tác cố vấn học tập | ThS. Trầm Vũ Kiệt | Bùi Khôi Khôi, MSSV 1800151 | Nguyễn Vĩnh Tuân, 1800097 | CNTT | 2021-2022 | 2021.10.21 |
2020-02 | Hệ thống Quản lý Thư viện khoa Công nghệ thông tin ứng dụng mã vạch | ThS. Nguyễn Văn Cường | Nguyễn Văn Hậu, MSSV 1500732 | Trần Lê Quốc Khánh MSSV 1500628 |
CNTT | 2020-2021 | 2021.07.20 |
2020-01 | Nghiên cứu tách chiết anthocyanin từ hoa chiều tím ứng dụng làm chất chỉ thị trong phân tích hóa học | ThS. Nguyễn Văn Kiệt | Trần Thị Bảo Trang, MSSV 1800380 | 1. Mạc Gia Linh MSSV: 1900749 2. Nguyễn Hồ Anh Trung, MSSV: 1900656 3. Trần Thị Thúy An,MSSV: 1900757 |
CNSH-TP | 2020-2021 | 2021.05.19 |
2019-08 | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình sản xuất rượu vang mãng cầu xiêm sử dụng chủng nấm men tự nhiên Saccharomyces cerevisiae FBY015 | TS. Đoàn Thị Kiều Tiên | Lê Huyền Chân | Đặng Thị Hồng Diệu | CNSH-TP | 2020-2021 | 2021.01.07 |
2019-07 | Thiết kế và xây dựng mô hình máy phun thuốc sử dụng năng lượng mặt trời cho vườn cây ăn trái | ThS. Trần Hữu Tính | Lê Thị Trúc Linh | Phạm Minh Vương | Đ-ĐT-VT | 2019-2020 | 2020.07.31 |
2019-01 | Website chấm điểm rèn luyện sinh viên | TS. Nguyễn Hoàng Thuận, ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang | Nguyễn Anh Tiến | CNTT | 2019-2020 | 2019.10.17 | |
2019-02 | Website đăng ký lịch thực hành phòng máy | KS. Lâm Thanh Toản, ThS. Nguyễn Xuân Hà Giang | Phan Thanh Trúc | Nguyễn Trọng An, Tô Thiện Tâm, Phạm Hoàng Khải, Lương Kiến An | CNTT | 2019-2020 | 2019.10.17 |
2019-03 | Nghiên cứu cơ chế đánh giá chính sách cho hệ thống điều khiển truy xuất | ThS. Hà Xuân Sơn | Lê Ngọc Tiến Thành, | Triệu Phương Nam | CNTT | 2019-2020 | 2019.10.17 |
2019-05 | Nghiên cứu phát triển mô hình bảo mật dựa trên nền tảng BlockChain và Smart Contracts | ThS. Hà Xuân Sơn | Lê Hải Triều | , Nguyễn Quốc Nghiệp, Hoàng Đình Quốc Thái, Nguyễn Hồ Minh Trí | CNTT | 2019-2020 | 2019.08.30 |
2019-04 | Nghiên cứu và xây dựng dữ liệu nhà kho áp dụng kỹ thuật Data Convertions | ThS. Hà Xuân Sơn | Trừ Phú Thịnh | Lê Thanh Tuấn, Nguyễn Tất Đạt | CNTT | 2019-2020 | 2019.08.16 |
2019-06 | Thiết kế, xây dựng mô hình máy phay CNC mini | ThS. Nguyễn Phú Quí ThS. Huỳnh Phát Triển |
Nguyễn Thanh Toàn | Đ-ĐT-VT | 2018-2019 | 2019.06.28 |